Tiền ảo: 14.077
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,222T $ 9.3%
Lưu lượng 24 giờ: 124,712B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HASHAI logo

HashAI
HASHAI / PLN

#372
zł0,005823
15.3%
0.072516 BTC 8.3%
0.065024 ETH 8.9%
$0,001471 Phạm vi trong 24g $0,001703

Chuyển đổi HashAI sang Polish Zloty (HASHAI sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HashAI (HASHAI) sang PLN là zł0,005823.
HASHAI
PLN

1 HASHAI = zł0,005823

Cách mua HASHAI bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HASHAI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua HASHAI!

Biểu đồ HASHAI sang PLN

HashAI (HASHAI) hôm nay có giá trị là zł0,005823, đó là một 5.1% giảm từ một giờ trước và 15.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HASHAI ngày hôm nay là 11.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HashAI được giao dịch là zł4.228.256.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
5.0% 16.0% 12.5% 1.3% - -
Số liệu thống kê về HashAI
Giá trị vốn hóa thị trường
zł522.450.783
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.94
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł553.194.615
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł4.228.256
Cung lưu thông
89.719.785.186
Tổng cung
94.999.383.050
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 HashAIcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 HashAI (HASHAI) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,005823.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu HASHAI?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 171.73 HASHAI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HASHAI sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của HASHAI bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HASHAI sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HASHAI bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ HASHAI so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của HASHAI/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HASHAI tính bằng PLN là zł0,01233, được ghi nhận vào ngày Thg 4 06, 2024 (25 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HASHAI/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của HashAI tính bằng PLN?

Trong 24 giờ qua, giá của HashAI (HASHAI) đã tăng giảm lên -15,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, HashAI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của HashAI (HASHAI) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HashAI (HASHAI) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00763240 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,00582314 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HASHAI trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,00104878 zł (15.3%).

So sánh giá hàng ngày của HashAI (HASHAI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HASHAI sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00582314 zł -0,00104878 zł 15.3%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00720316 zł -0,00027175 zł 3.6%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00747491 zł -0,00015749 zł 2.1%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00763240 zł 0,00099311 zł 15.0%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00663929 zł 0,00063718 zł 10.6%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,00600212 zł -0,00008860 zł 1.5%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,00609071 zł -0,00069428 zł 10.2%

HASHAI / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ HashAI (HASHAI) sang PLN là zł0,005823 cho mỗi 1 HASHAI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HASHAI lấy 0,02911570 zł hoặc 50,00 zł lấy 8586.43 HASHAI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HASHAI phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi HashAI (HASHAI) sang PLN

HASHAI PLN
0.01 HASHAI 0.00005823 PLN
0.1 HASHAI 0.00058231 PLN
1 HASHAI 0.00582314 PLN
2 HASHAI 0.01164628 PLN
5 HASHAI 0.02911570 PLN
10 HASHAI 0.058231 PLN
20 HASHAI 0.116463 PLN
50 HASHAI 0.291157 PLN
100 HASHAI 0.582314 PLN
1000 HASHAI 5.82 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang HASHAI

PLN HASHAI
0.01 PLN 1.72 HASHAI
0.1 PLN 17.17 HASHAI
1 PLN 171.73 HASHAI
2 PLN 343.46 HASHAI
5 PLN 858.64 HASHAI
10 PLN 1717.29 HASHAI
20 PLN 3434.57 HASHAI
50 PLN 8586.43 HASHAI
100 PLN 17172.87 HASHAI
1000 PLN 171729 HASHAI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng