coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #779
Giá Oraichain (ORAI)

Oraichain ORAI / PLN

zł18,92 -6.9%
0,00015658 BTC -4.9%
0,00245764 ETH -4.2%
Trên danh sách theo dõi 29.264
zł18,44
Phạm vi 24H
zł20,17
Giá trị vốn hóa thị trường zł81.621.274
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.22
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 3.34
KL giao dịch trong 24 giờ zł2.002.060
Định giá pha loãng hoàn toàn zł373.567.989
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 15.28
Cung lưu thông 4.321.594
Tổng cung 19.779.269
Tổng lượng cung tối đa 19.779.269
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Oraichain sang Polish Zloty (ORAI sang PLN)

ORAI
PLN

1 ORAI = zł18,92

Cập nhật lần cuối 12:59AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ORAI thành PLN

Tỷ giá hối đoái từ ORAI sang PLN hôm nay là 18,92 zł và đã đã giảm -6.2% từ zł20,17 kể từ hôm nay.
Oraichain (ORAI) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -30.6% từ zł27,26 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.0%
-6.9%
-30.0%
-4.7%
-28.7%
-49.1%

Tôi có thể mua và bán Oraichain ở đâu?

Oraichain có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là zł2.002.060. Oraichain có thể được giao dịch trên 17 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của Oraichain (ORAI) đến PLN

So sánh giá & các thay đổi của Oraichain trong PLN trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ORAI sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 25, 2023 Thứ bảy 18,92 zł -1,25 zł -6.2%
March 24, 2023 Thứ sáu 20,11 zł -0,172938 zł -0.9%
March 23, 2023 Thứ năm 20,28 zł -2,38 zł -10.5%
March 22, 2023 Thứ tư 22,66 zł 0,426486 zł 1.9%
March 21, 2023 Thứ ba 22,24 zł -3,24 zł -12.7%
March 20, 2023 Thứ hai 25,48 zł 0,865546 zł 3.5%
March 19, 2023 Chủ nhật 24,62 zł -2,73 zł -10.0%

Chuyển đổi Oraichain (ORAI) sang PLN

ORAI PLN
0.01 ORAI 0.189240 PLN
0.1 ORAI 1.89 PLN
1 ORAI 18.92 PLN
2 ORAI 37.85 PLN
5 ORAI 94.62 PLN
10 ORAI 189.24 PLN
20 ORAI 378.48 PLN
50 ORAI 946.20 PLN
100 ORAI 1892.40 PLN
1000 ORAI 18924.02 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ORAI

PLN ORAI
0.01 PLN 0.00052843 ORAI
0.1 PLN 0.00528429 ORAI
1 PLN 0.052843 ORAI
2 PLN 0.105686 ORAI
5 PLN 0.264214 ORAI
10 PLN 0.528429 ORAI
20 PLN 1.057 ORAI
50 PLN 2.64 ORAI
100 PLN 5.28 ORAI
1000 PLN 52.84 ORAI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu