Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Rally
RLY / KWD
#699
KD0,003041
0.3%
0.061439 BTC
2.8%
0.052647 ETH
2.1%
$0,009784
Phạm vi trong 24g
$0,01004
Chuyển đổi Rally sang Kuwaiti Dinar (RLY sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rally (RLY) sang KWD là KD0,003041.
RLY
KWD
1 RLY = KD0,003041
Cách mua RLY bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RLY
-
Bạn có thể mua và bán Rally (RLY) trên 42 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Rally sôi động nhất là sàn Bitfinex, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RLY bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RLY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RLY bằng KWD!
-
Chọn Rally (RLY) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RLY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RLY sang KWD
Rally (RLY) hôm nay có giá trị là KD0,003041, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RLY ngày hôm nay là 4.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rally được giao dịch là KD482.225.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.2% | 4.4% | 4.7% | 13.4% | 21.9% |
Số liệu thống kê về Rally
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD15.235.977 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.33 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD45.599.472 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD482.225 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.011.892.646
Tổng
15.000.000.000
(0x71E0)
- 5.988.741
(0x5255)
- 5.988.741
(0x3ECd)
- 5.988.741
(0x7226)
- 5.988.741
(0x772e)
- 460.000.001
(0xff02)
- 304.722.873
(0xe1d2)
- 145.924.796
(0x4Dac)
- 71.864.894
(0xeac8)
- 2.272.727
(0xfaF0)
- 5.988.741
(0x02d5)
- 5.988.741
(0xAB0f)
- 5.988.741
(0x4D7d)
- 5.988.741
(0xB33d)
- 5.988.741
(0xD279)
- 5.988.741
(0x6057)
- 4.980.905
(0x9a5d)
- 500.000.000
(0x034e)
- 30.472.294
(0xFb46)
- 10.854.343
(0xfB2D)
- 5.988.741
(0xc678)
- 5.988.741
(0xCAC2)
- 116.257.078
(0x82c9)
- 1.069.302.873
(0x5fb4)
- 26.252.125
(0xe75e)
- 7.084.120.997
(0x62b1)
- 945.582
(0x9cf1)
- 14.480.670
Nguồn cung lưu thông ước tính
5.011.892.646
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
15.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
15.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Rallycó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Rally (RLY) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,003041.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu RLY?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 328.87 RLY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RLY sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của RLY bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RLY sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RLY bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ RLY so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của RLY/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RLY tính bằng KWD là KD0,4219, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RLY/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Rally tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Rally (RLY) đã tăng giảm lên -13,70 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Rally có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Rally (RLY) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rally (RLY) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00328994 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,00304076 KD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RLY trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 0,00020750 KD (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của Rally (RLY) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Rally (RLY) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RLY sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,00304076 KD | -0,00000831 KD | 0.3% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,00308232 KD | -0,00014688 KD | 4.5% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00322920 KD | 0,00000126 KD | 0.0% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00322794 KD | -0,00006200 KD | 1.9% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00328994 KD | 0,00020750 KD | 6.7% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00308244 KD | -0,00003069 KD | 1.0% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00311313 KD | -0,00013512 KD | 4.2% |
RLY / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Rally (RLY) sang KWD là KD0,003041 cho mỗi 1 RLY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RLY lấy 0,01520380 KD hoặc 50,00 KD lấy 16443.26 RLY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RLY phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Rally (RLY) sang KWD
RLY | KWD |
---|---|
0.01 RLY | 0.00003041 KWD |
0.1 RLY | 0.00030408 KWD |
1 RLY | 0.00304076 KWD |
2 RLY | 0.00608152 KWD |
5 RLY | 0.01520380 KWD |
10 RLY | 0.03040759 KWD |
20 RLY | 0.060815 KWD |
50 RLY | 0.152038 KWD |
100 RLY | 0.304076 KWD |
1000 RLY | 3.04 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang RLY
KWD | RLY |
---|---|
0.01 KWD | 3.29 RLY |
0.1 KWD | 32.89 RLY |
1 KWD | 328.87 RLY |
2 KWD | 657.73 RLY |
5 KWD | 1644.33 RLY |
10 KWD | 3288.65 RLY |
20 KWD | 6577.30 RLY |
50 KWD | 16443.26 RLY |
100 KWD | 32887 RLY |
1000 KWD | 328865 RLY |