Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Robo Inu Finance
RBIF / ETH
#1893
ETH0.0132077
3.6%
0.0141145 BTC
0.1%
0.0132077 ETH
3.6%
$0.0107832
Phạm vi trong 24g
$0.0108036
Robo Inu Finance RBIF has recently migrated from their old contract to a new one. For more information, please visit this post.
The creator of the contract has the ability to make changes to the smart contract associated with the asset mentioned, such as disabling selling, adjusting fees, creating new tokens, or transferring tokens. Please DYOR before proceed.
The creator of the contract has the ability to make changes to the smart contract associated with the asset mentioned, such as disabling selling, adjusting fees, creating new tokens, or transferring tokens. Please DYOR before proceed.
Chuyển đổi Robo Inu Finance sang Ether (RBIF sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Robo Inu Finance (RBIF) sang ETH là ETH0.0132077.
RBIF
ETH
1 RBIF = ETH0.0132077
Biểu đồ RBIF sang ETH
Robo Inu Finance (RBIF) hôm nay có giá trị là ETH0.0132077, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 3.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RBIF ngày hôm nay là 0.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Robo Inu Finance được giao dịch là ETH0,4726.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.7% | 29.5% | 17.9% | 19.1% | 38.4% |
Số liệu thống kê về Robo Inu Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH1.201,9745 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.58 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH2.077,0697 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,4726 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
57.868.760.843.729.074
Tổng
100.000.000.000.000.000
Burn Address
(0x0000)
- 42.131.239.156.270.925
Nguồn cung lưu thông ước tính
57.868.760.843.729.074
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Robo Inu Financecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Robo Inu Finance (RBIF) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.0132077.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu RBIF?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 48144748518499 RBIF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RBIF sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của RBIF bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RBIF sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RBIF bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ RBIF so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của RBIF/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RBIF tính bằng ETH là ETH0.0123835, được ghi nhận vào ngày Thg 1 16, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RBIF/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Robo Inu Finance tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Robo Inu Finance (RBIF) đã tăng giảm lên -33,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Robo Inu Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Robo Inu Finance (RBIF) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Robo Inu Finance (RBIF) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000000021931 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,000000000000019835 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RBIF trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,000000000000001458 ETH (7.4%).
So sánh giá hàng ngày của Robo Inu Finance (RBIF) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Robo Inu Finance (RBIF) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RBIF sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,000000000000020771 ETH | -0,000000000000000785 ETH | 3.6% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,000000000000021931 ETH | 0,000000000000000638 ETH | 3.0% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000000000021293 ETH | 0,000000000000001458 ETH | 7.4% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000000000019835 ETH | -0,000000000000000013 ETH | 0.1% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000000019848 ETH | -0,000000000000000109 ETH | 0.5% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000000019957 ETH | -0,000000000000000724 ETH | 3.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000000020680 ETH | -0,000000000000000079 ETH | 0.4% |
RBIF / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Robo Inu Finance (RBIF) sang ETH là ETH0.0132077 cho mỗi 1 RBIF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RBIF lấy 0,000000000000103853 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2407237425924952 RBIF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RBIF phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Robo Inu Finance (RBIF) sang ETH
RBIF | ETH |
---|---|
0.01 RBIF | 0.000000000000000208 ETH |
0.1 RBIF | 0.000000000000002077 ETH |
1 RBIF | 0.000000000000020771 ETH |
2 RBIF | 0.000000000000041541 ETH |
5 RBIF | 0.000000000000103853 ETH |
10 RBIF | 0.000000000000207707 ETH |
20 RBIF | 0.000000000000415414 ETH |
50 RBIF | 0.000000000001039 ETH |
100 RBIF | 0.000000000002077 ETH |
1000 RBIF | 0.000000000020771 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang RBIF
ETH | RBIF |
---|---|
0.01 ETH | 481447485185 RBIF |
0.1 ETH | 4814474851850 RBIF |
1 ETH | 48144748518499 RBIF |
2 ETH | 96289497036998 RBIF |
5 ETH | 240723742592495 RBIF |
10 ETH | 481447485184990 RBIF |
20 ETH | 962894970369981 RBIF |
50 ETH | 2407237425924952 RBIF |
100 ETH | 4814474851849905 RBIF |
1000 ETH | 48144748518499048 RBIF |