Tiền ảo: 14.259
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,48T $ 5.4%
Lưu lượng 24 giờ: 84,847B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SAMO logo

Samoyedcoin
SAMO / PLN

#800
zł0,03412
5.3%
0.061326 BTC 0.9%
$0,008079 Phạm vi trong 24g $0,008810

Chuyển đổi Samoyedcoin sang Polish Zloty (SAMO sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Samoyedcoin (SAMO) sang PLN là zł0,03412.
SAMO
PLN

1 SAMO = zł0,03412

Cách mua SAMO bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SAMO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SAMO bằng PLN!

Biểu đồ SAMO sang PLN

Samoyedcoin (SAMO) hôm nay có giá trị là zł0,03412, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 5.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SAMO ngày hôm nay là 12.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Samoyedcoin được giao dịch là zł6.706.210.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 6.0% 15.1% 19.2% 9.8% 188.8%
Số liệu thống kê về Samoyedcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
zł142.339.582
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.88
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł161.644.592
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł6.706.210
Cung lưu thông
4.179.995.704
Tổng cung
4.746.913.623
Tổng lượng cung tối đa
4.746.913.623

Câu hỏi thường gặp

1 Samoyedcoincó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Samoyedcoin (SAMO) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,03412.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu SAMO?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 29.31 SAMO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SAMO sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của SAMO bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SAMO sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SAMO bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SAMO so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của SAMO/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SAMO tính bằng PLN là zł0,9379, được ghi nhận vào ngày Thg 10 28, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SAMO/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Samoyedcoin tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Samoyedcoin (SAMO) đã tăng tăng lên 6,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Samoyedcoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Samoyedcoin (SAMO) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Samoyedcoin (SAMO) so với PLN giao động giữa mức cao 0,03412172 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,02910281 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SAMO trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,00246080 zł (8.5%).

So sánh giá hàng ngày của Samoyedcoin (SAMO) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SAMO sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,03412172 zł 0,00170269 zł 5.3%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,03157654 zł 0,00246080 zł 8.5%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,02911574 zł -0,00041615 zł 1.4%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,02953189 zł 0,00017783 zł 0.6%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,02935406 zł -0,00201431 zł 6.4%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,03136837 zł 0,00226556 zł 7.8%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,02910281 zł -0,00191928 zł 6.2%

SAMO / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Samoyedcoin (SAMO) sang PLN là zł0,03412 cho mỗi 1 SAMO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SAMO lấy 0,170609 zł hoặc 50,00 zł lấy 1465.34 SAMO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SAMO phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Samoyedcoin (SAMO) sang PLN

SAMO PLN
0.01 SAMO 0.00034122 PLN
0.1 SAMO 0.00341217 PLN
1 SAMO 0.03412172 PLN
2 SAMO 0.068243 PLN
5 SAMO 0.170609 PLN
10 SAMO 0.341217 PLN
20 SAMO 0.682434 PLN
50 SAMO 1.71 PLN
100 SAMO 3.41 PLN
1000 SAMO 34.12 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang SAMO

PLN SAMO
0.01 PLN 0.293068 SAMO
0.1 PLN 2.93 SAMO
1 PLN 29.31 SAMO
2 PLN 58.61 SAMO
5 PLN 146.53 SAMO
10 PLN 293.07 SAMO
20 PLN 586.14 SAMO
50 PLN 1465.34 SAMO
100 PLN 2930.68 SAMO
1000 PLN 29307 SAMO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng