coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #82
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / PLN

zł2,13 6.1%
0,00001732 BTC 4.4%
0,00027122 ETH 2.7%
Trên danh sách theo dõi 61.874
zł1,98
Phạm vi 24H
zł2,16
Giá trị vốn hóa thị trường zł2.583.245.125
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ zł858.676.504
Định giá pha loãng hoàn toàn zł4.286.398.873
Cung lưu thông 1.205.321.857
Tổng cung 1.260.840.661
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang Polish Zloty (AGIX sang PLN)

AGIX
PLN

1 AGIX = zł2,13

Cập nhật lần cuối 06:34AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành PLN

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang PLN hôm nay là 2,13 zł và đã đã tăng 4.9% từ zł2,03 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 19.5% từ zł1,79 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
3.2%
6.1%
0.6%
18.3%
22.5%
450.3%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là zł858.676.504. SingularityNET có thể được giao dịch trên 69 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến PLN

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong PLN trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 22, 2023 Thứ tư 2,13 zł 0,100322 zł 4.9%
March 21, 2023 Thứ ba 2,01 zł -0,279310 zł -12.2%
March 20, 2023 Thứ hai 2,29 zł 0,052186 zł 2.3%
March 19, 2023 Chủ nhật 2,24 zł -0,167747 zł -7.0%
March 18, 2023 Thứ bảy 2,40 zł 0,208393 zł 9.5%
March 17, 2023 Thứ sáu 2,19 zł 0,156723 zł 7.7%
March 16, 2023 Thứ năm 2,04 zł -0,102186 zł -4.8%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang PLN

AGIX PLN
0.01 AGIX 0.02134688 PLN
0.1 AGIX 0.213469 PLN
1 AGIX 2.13 PLN
2 AGIX 4.27 PLN
5 AGIX 10.67 PLN
10 AGIX 21.35 PLN
20 AGIX 42.69 PLN
50 AGIX 106.73 PLN
100 AGIX 213.47 PLN
1000 AGIX 2134.69 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang AGIX

PLN AGIX
0.01 PLN 0.00468452 AGIX
0.1 PLN 0.04684525 AGIX
1 PLN 0.468452 AGIX
2 PLN 0.936905 AGIX
5 PLN 2.34 AGIX
10 PLN 4.68 AGIX
20 PLN 9.37 AGIX
50 PLN 23.42 AGIX
100 PLN 46.85 AGIX
1000 PLN 468.45 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu