Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sommelier
SOMM / ETH
#976
ETH0,00002403
10.0%
0.051297 BTC
5.1%
$0,08142
Phạm vi trong 24g
$0,09154
Chuyển đổi Sommelier sang Ether (SOMM sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sommelier (SOMM) sang ETH là ETH0,00002403.
SOMM
ETH
1 SOMM = ETH0,00002403
Biểu đồ SOMM sang ETH
Sommelier (SOMM) hôm nay có giá trị là ETH0,00002403, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 10.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SOMM ngày hôm nay là 4.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sommelier được giao dịch là ETH17,4527.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 9.8% | 36.6% | 6.5% | 18.8% | 16.1% |
Số liệu thống kê về Sommelier
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH7.042,1920 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.58 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH12.069,2928 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH17,4527 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
291.740.042
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sommeliercó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Sommelier (SOMM) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00002403.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SOMM?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 41620 SOMM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SOMM sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SOMM bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SOMM sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SOMM bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SOMM so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SOMM/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SOMM tính bằng ETH là ETH0,002998, được ghi nhận vào ngày Thg 2 09, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SOMM/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sommelier tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Sommelier (SOMM) đã tăng giảm lên -32,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Sommelier có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sommelier (SOMM) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sommelier (SOMM) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00002691 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00002403 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SOMM trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,00000267 ETH (10.0%).
So sánh giá hàng ngày của Sommelier (SOMM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sommelier (SOMM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SOMM sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00002403 ETH | -0,00000267 ETH | 10.0% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00002691 ETH | 0,00000214 ETH | 8.6% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00002478 ETH | -0,00000154 ETH | 5.9% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00002632 ETH | 0,00000208 ETH | 8.6% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00002424 ETH | -0,000000175865 ETH | 0.7% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00002441 ETH | -0,000000852913 ETH | 3.4% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00002527 ETH | -0,00000253 ETH | 9.1% |
SOMM / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sommelier (SOMM) sang ETH là ETH0,00002403 cho mỗi 1 SOMM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SOMM lấy 0,00012013 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2081017 SOMM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SOMM phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sommelier (SOMM) sang ETH
SOMM | ETH |
---|---|
0.01 SOMM | 0.000000240267 ETH |
0.1 SOMM | 0.00000240 ETH |
1 SOMM | 0.00002403 ETH |
2 SOMM | 0.00004805 ETH |
5 SOMM | 0.00012013 ETH |
10 SOMM | 0.00024027 ETH |
20 SOMM | 0.00048053 ETH |
50 SOMM | 0.00120134 ETH |
100 SOMM | 0.00240267 ETH |
1000 SOMM | 0.02402671 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SOMM
ETH | SOMM |
---|---|
0.01 ETH | 416.203 SOMM |
0.1 ETH | 4162 SOMM |
1 ETH | 41620 SOMM |
2 ETH | 83241 SOMM |
5 ETH | 208102 SOMM |
10 ETH | 416203 SOMM |
20 ETH | 832407 SOMM |
50 ETH | 2081017 SOMM |
100 ETH | 4162035 SOMM |
1000 ETH | 41620350 SOMM |