Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Swash
SWASH / PLN
#1450
zł0,04285
8.6%
0.061535 BTC
1.9%
0.052899 ETH
11.3%
$0,01000
Phạm vi trong 24g
$0,01133
Chuyển đổi Swash sang Polish Zloty (SWASH sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Swash (SWASH) sang PLN là zł0,04285.
SWASH
PLN
1 SWASH = zł0,04285
Cách mua SWASH bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SWASH
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SWASH bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SWASH.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SWASH bằng PLN!
-
Chọn Swash (SWASH) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SWASH, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SWASH sang PLN
Swash (SWASH) hôm nay có giá trị là zł0,04285, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 8.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SWASH ngày hôm nay là 15.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Swash được giao dịch là zł1.153.811.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 8.5% | 16.1% | 15.5% | 33.3% | 25.7% |
Số liệu thống kê về Swash
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł41.776.193 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł42.861.654 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł1.153.811 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
974.675.233
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Swashcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Swash (SWASH) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,04285.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu SWASH?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 23.34 SWASH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SWASH sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của SWASH bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SWASH sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SWASH bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SWASH so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của SWASH/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SWASH tính bằng PLN là zł3,79, được ghi nhận vào ngày Thg 10 31, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SWASH/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Swash tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Swash (SWASH) đã tăng giảm lên -35,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Swash có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Swash (SWASH) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Swash (SWASH) so với PLN giao động giữa mức cao 0,04284665 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,03687588 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SWASH trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 0,00373426 zł (9.7%).
So sánh giá hàng ngày của Swash (SWASH) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Swash (SWASH) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SWASH sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,04284665 zł | 0,00338906 zł | 8.6% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,03926312 zł | -0,00067719 zł | 1.7% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,03994032 zł | -0,00012379 zł | 0.3% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,04006411 zł | -0,00198656 zł | 4.7% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,04205067 zł | 0,00373426 zł | 9.7% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,03831641 zł | 0,00144053 zł | 3.9% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,03687588 zł | -0,00045854 zł | 1.2% |
SWASH / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Swash (SWASH) sang PLN là zł0,04285 cho mỗi 1 SWASH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SWASH lấy 0,214233 zł hoặc 50,00 zł lấy 1166.95 SWASH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SWASH phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Swash (SWASH) sang PLN
SWASH | PLN |
---|---|
0.01 SWASH | 0.00042847 PLN |
0.1 SWASH | 0.00428466 PLN |
1 SWASH | 0.04284665 PLN |
2 SWASH | 0.085693 PLN |
5 SWASH | 0.214233 PLN |
10 SWASH | 0.428466 PLN |
20 SWASH | 0.856933 PLN |
50 SWASH | 2.14 PLN |
100 SWASH | 4.28 PLN |
1000 SWASH | 42.85 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang SWASH
PLN | SWASH |
---|---|
0.01 PLN | 0.233390 SWASH |
0.1 PLN | 2.33 SWASH |
1 PLN | 23.34 SWASH |
2 PLN | 46.68 SWASH |
5 PLN | 116.70 SWASH |
10 PLN | 233.39 SWASH |
20 PLN | 466.78 SWASH |
50 PLN | 1166.95 SWASH |
100 PLN | 2333.90 SWASH |
1000 PLN | 23339 SWASH |