Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SwiftCash
SWIFT / PLN
#3855
zł0,001954
6.2%
0.087075 BTC
0.6%
$0,0004683
Phạm vi trong 24g
$0,0005106
Chuyển đổi SwiftCash sang Polish Zloty (SWIFT sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SwiftCash (SWIFT) sang PLN là zł0,001954.
SWIFT
PLN
1 SWIFT = zł0,001954
Cách mua SWIFT bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SWIFT
-
Bạn có thể mua và bán SwiftCash (SWIFT) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SWIFT sôi động nhất là sàn Pancakeswap V3 (BSC), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SWIFT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SWIFT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn SwiftCash (SWIFT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SWIFT sang PLN
SwiftCash (SWIFT) hôm nay có giá trị là zł0,001954, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 6.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SWIFT ngày hôm nay là 7.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SwiftCash được giao dịch là zł40.308,69.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 6.1% | 8.0% | 5.2% | 2.3% | 7.9% |
Số liệu thống kê về SwiftCash
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł501.543 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.05 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł9.729.309 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł40.308,69 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
257.748.392
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SwiftCashcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 SwiftCash (SWIFT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,001954.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu SWIFT?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 511.86 SWIFT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SWIFT sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của SWIFT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SWIFT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SWIFT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SWIFT so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của SWIFT/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SWIFT tính bằng PLN là zł0,1481, được ghi nhận vào ngày Thg 8 03, 2020 (gần 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SWIFT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SwiftCash tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của SwiftCash (SWIFT) đã tăng giảm lên -0,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, SwiftCash có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SwiftCash (SWIFT) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SwiftCash (SWIFT) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00195368 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,00177810 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SWIFT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00011394 zł (6.2%).
So sánh giá hàng ngày của SwiftCash (SWIFT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SwiftCash (SWIFT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SWIFT sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00195368 zł | 0,00011394 zł | 6.2% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00183939 zł | -0,00002875 zł | 1.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00186814 zł | 0,00000383 zł | 0.2% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00186431 zł | 0,00002971 zł | 1.6% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00183460 zł | 0,00000326 zł | 0.2% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00183133 zł | 0,00005324 zł | 3.0% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00177810 zł | -0,00007613 zł | 4.1% |
SWIFT / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SwiftCash (SWIFT) sang PLN là zł0,001954 cho mỗi 1 SWIFT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SWIFT lấy 0,00976838 zł hoặc 50,00 zł lấy 25593 SWIFT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SWIFT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SwiftCash (SWIFT) sang PLN
SWIFT | PLN |
---|---|
0.01 SWIFT | 0.00001954 PLN |
0.1 SWIFT | 0.00019537 PLN |
1 SWIFT | 0.00195368 PLN |
2 SWIFT | 0.00390735 PLN |
5 SWIFT | 0.00976838 PLN |
10 SWIFT | 0.01953676 PLN |
20 SWIFT | 0.03907351 PLN |
50 SWIFT | 0.097684 PLN |
100 SWIFT | 0.195368 PLN |
1000 SWIFT | 1.95 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang SWIFT
PLN | SWIFT |
---|---|
0.01 PLN | 5.12 SWIFT |
0.1 PLN | 51.19 SWIFT |
1 PLN | 511.86 SWIFT |
2 PLN | 1023.71 SWIFT |
5 PLN | 2559.28 SWIFT |
10 PLN | 5118.56 SWIFT |
20 PLN | 10237.11 SWIFT |
50 PLN | 25593 SWIFT |
100 PLN | 51186 SWIFT |
1000 PLN | 511856 SWIFT |