Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Solar
SXP / PLN
#290
zł1,40
3.9%
0.055417 BTC
4.2%
0,0001105 ETH
1.7%
$0,3333
Phạm vi trong 24g
$0,3496
The Solar Network is launching alongside SXP updates. Read more https://blog.swipe.io/solar-network-launch-sxp-updates-65e93d8b078.
Chuyển đổi Solar sang Polish Zloty (SXP sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Solar (SXP) sang PLN là zł1,40.
SXP
PLN
1 SXP = zł1,40
Cách mua SXP bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SXP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SXP bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SXP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SXP bằng PLN!
-
Chọn Solar (SXP) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SXP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SXP sang PLN
Solar (SXP) hôm nay có giá trị là zł1,40, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 3.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SXP ngày hôm nay là 1.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Solar được giao dịch là zł38.557.219.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 4.1% | 0.8% | 0.5% | 19.7% | 37.0% |
Số liệu thống kê về Solar
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł841.789.501 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
9781.33 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł843.954.757 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
9806.49 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł38.557.219 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
601.139.404
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
602.685.657 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Solarcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Solar (SXP) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł1,40.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu SXP?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.714019 SXP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SXP sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của SXP bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SXP sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SXP bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SXP so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của SXP/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SXP tính bằng PLN là zł21,83, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SXP/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Solar tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Solar (SXP) đã tăng giảm lên -18,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Solar có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Solar (SXP) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Solar (SXP) so với PLN giao động giữa mức cao 1,41 zł trên Chủ nhật và mức thấp 1,32 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SXP trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,065861 zł (4.7%).
So sánh giá hàng ngày của Solar (SXP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Solar (SXP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SXP sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1,40 zł | 0,052839 zł | 3.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1,36 zł | 0,03342353 zł | 2.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1,32 zł | 0,00002537 zł | 0.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1,32 zł | -0,065861 zł | 4.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 1,39 zł | 0,00436385 zł | 0.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 1,38 zł | -0,02529673 zł | 1.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 1,41 zł | -0,00768051 zł | 0.5% |
SXP / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Solar (SXP) sang PLN là zł1,40 cho mỗi 1 SXP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SXP lấy 7,00 zł hoặc 50,00 zł lấy 35.70 SXP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SXP phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Solar (SXP) sang PLN
SXP | PLN |
---|---|
0.01 SXP | 0.01400523 PLN |
0.1 SXP | 0.140052 PLN |
1 SXP | 1.40 PLN |
2 SXP | 2.80 PLN |
5 SXP | 7.00 PLN |
10 SXP | 14.01 PLN |
20 SXP | 28.01 PLN |
50 SXP | 70.03 PLN |
100 SXP | 140.05 PLN |
1000 SXP | 1400.52 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang SXP
PLN | SXP |
---|---|
0.01 PLN | 0.00714019 SXP |
0.1 PLN | 0.071402 SXP |
1 PLN | 0.714019 SXP |
2 PLN | 1.43 SXP |
5 PLN | 3.57 SXP |
10 PLN | 7.14 SXP |
20 PLN | 14.28 SXP |
50 PLN | 35.70 SXP |
100 PLN | 71.40 SXP |
1000 PLN | 714.02 SXP |