Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Voyager
VGX / PLN
#1049
zł0,3131
5.8%
0.051217 BTC
4.5%
0,00002342 ETH
0.6%
$0,07171
Phạm vi trong 24g
$0,07828
Chuyển đổi Voyager sang Polish Zloty (VGX sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Voyager (VGX) sang PLN là zł0,3131.
VGX
PLN
1 VGX = zł0,3131
Cách mua VGX bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VGX
-
Bạn có thể mua và bán Voyager (VGX) trên 65 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Voyager sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Binance.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VGX bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VGX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VGX bằng PLN!
-
Chọn Voyager (VGX) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VGX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VGX sang PLN
Voyager (VGX) hôm nay có giá trị là zł0,3131, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 5.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VGX ngày hôm nay là 6.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Voyager được giao dịch là zł21.012.877.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 5.7% | 6.3% | 2.1% | 34.9% | 68.2% |
Số liệu thống kê về Voyager
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł91.245.207 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł92.040.389 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł21.012.877 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
291.475.189
Tổng
294.015.333
VGX Staking Contract
(0x8692)
- 2.540.143
Nguồn cung lưu thông ước tính
291.475.189
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
294.015.333
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
294.015.333 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Voyagercó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Voyager (VGX) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,3131.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu VGX?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 3.19 VGX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VGX sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của VGX bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VGX sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VGX bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ VGX so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của VGX/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VGX tính bằng PLN là zł43,06, được ghi nhận vào ngày Thg 1 06, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VGX/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Voyager tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Voyager (VGX) đã tăng giảm lên -34,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Voyager có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Voyager (VGX) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Voyager (VGX) so với PLN giao động giữa mức cao 0,342985 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,300187 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VGX trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,02934576 zł (8.6%).
So sánh giá hàng ngày của Voyager (VGX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Voyager (VGX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VGX sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,313080 zł | 0,01710480 zł | 5.8% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,300187 zł | -0,00943674 zł | 3.0% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,309624 zł | -0,00401574 zł | 1.3% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,313640 zł | -0,02934576 zł | 8.6% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,342985 zł | 0,00507592 zł | 1.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,337909 zł | 0,00529198 zł | 1.6% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,332617 zł | 0,00350987 zł | 1.1% |
VGX / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Voyager (VGX) sang PLN là zł0,3131 cho mỗi 1 VGX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VGX lấy 1,57 zł hoặc 50,00 zł lấy 159.70 VGX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VGX phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Voyager (VGX) sang PLN
VGX | PLN |
---|---|
0.01 VGX | 0.00313080 PLN |
0.1 VGX | 0.03130803 PLN |
1 VGX | 0.313080 PLN |
2 VGX | 0.626161 PLN |
5 VGX | 1.57 PLN |
10 VGX | 3.13 PLN |
20 VGX | 6.26 PLN |
50 VGX | 15.65 PLN |
100 VGX | 31.31 PLN |
1000 VGX | 313.08 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang VGX
PLN | VGX |
---|---|
0.01 PLN | 0.03194069 VGX |
0.1 PLN | 0.319407 VGX |
1 PLN | 3.19 VGX |
2 PLN | 6.39 VGX |
5 PLN | 15.97 VGX |
10 PLN | 31.94 VGX |
20 PLN | 63.88 VGX |
50 PLN | 159.70 VGX |
100 PLN | 319.41 VGX |
1000 PLN | 3194.07 VGX |