Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Banana Gun
BANANA / ETH
#475
ETH0,01141
8.8%
0,0006403 BTC
13.9%
0,01141 ETH
8.8%
$39,12
Phạm vi trong 24g
$43,52
Chuyển đổi Banana Gun sang Ether (BANANA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Banana Gun (BANANA) sang ETH là ETH0,01141.
BANANA
ETH
1 BANANA = ETH0,01141
Biểu đồ BANANA sang ETH
Banana Gun (BANANA) hôm nay có giá trị là ETH0,01141, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 8.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BANANA ngày hôm nay là 23.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Banana Gun được giao dịch là ETH771,3244.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 10.2% | 58.7% | 30.7% | 25.1% | - |
Số liệu thống kê về Banana Gun
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH27.407,0680 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.24 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH114.196,1168 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH771,3244 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.400.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Banana Guncó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Banana Gun (BANANA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,01141.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu BANANA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 87.636 BANANA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BANANA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của BANANA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BANANA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BANANA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ BANANA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của BANANA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BANANA tính bằng ETH là ETH0,01577, được ghi nhận vào ngày Thg 4 04, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BANANA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Banana Gun tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Banana Gun (BANANA) đã tăng tăng lên 7,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Banana Gun có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 2,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Banana Gun (BANANA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Banana Gun (BANANA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,01158282 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00880060 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BANANA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,00127179 ETH (13.9%).
So sánh giá hàng ngày của Banana Gun (BANANA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Banana Gun (BANANA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BANANA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,01141079 ETH | 0,00092643 ETH | 8.8% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,01158282 ETH | 0,00119260 ETH | 11.5% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,01039022 ETH | 0,00127179 ETH | 13.9% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00911843 ETH | 0,00009128 ETH | 1.0% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00902715 ETH | 0,00022655 ETH | 2.6% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00880060 ETH | -0,00038833 ETH | 4.2% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00918892 ETH | -0,00029746 ETH | 3.1% |
BANANA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Banana Gun (BANANA) sang ETH là ETH0,01141 cho mỗi 1 BANANA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BANANA lấy 0,05705396 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 4382 BANANA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BANANA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Banana Gun (BANANA) sang ETH
BANANA | ETH |
---|---|
0.01 BANANA | 0.00011411 ETH |
0.1 BANANA | 0.00114108 ETH |
1 BANANA | 0.01141079 ETH |
2 BANANA | 0.02282158 ETH |
5 BANANA | 0.05705396 ETH |
10 BANANA | 0.11410791 ETH |
20 BANANA | 0.22821583 ETH |
50 BANANA | 0.57053957 ETH |
100 BANANA | 1.141079 ETH |
1000 BANANA | 11.410791 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang BANANA
ETH | BANANA |
---|---|
0.01 ETH | 0.87636341 BANANA |
0.1 ETH | 8.763634 BANANA |
1 ETH | 87.636 BANANA |
2 ETH | 175.273 BANANA |
5 ETH | 438.182 BANANA |
10 ETH | 876.363 BANANA |
20 ETH | 1753 BANANA |
50 ETH | 4382 BANANA |
100 ETH | 8764 BANANA |
1000 ETH | 87636 BANANA |