coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #44
Giá Fantom (FTM)

Fantom FTM / ETH

ETH0,00026277 -3.9%
0,00001675 BTC -5.1%
Trên danh sách theo dõi 264.774
ETH0,00026259
Phạm vi 24H
ETH0,00027937
Giá trị vốn hóa thị trường ETH733.587,96990180
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.88
KL giao dịch trong 24 giờ ETH203.229,36230899
Định giá pha loãng hoàn toàn ETH835.686,68741504
Cung lưu thông 2.787.099.327
Tổng cung 3.175.000.000
Tổng lượng cung tối đa 3.175.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Fantom sang Ether (FTM sang ETH)

FTM
ETH

1 FTM = ETH0,00026277

Cập nhật lần cuối 09:59AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi FTM thành ETH

Tỷ giá hối đoái từ FTM sang ETH hôm nay là 0,00026277 ETH và đã đã giảm -5.5% từ ETH0,00027796 kể từ hôm nay.
Fantom (FTM) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -16.4% từ ETH0,00031437 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.8%
-3.9%
14.2%
40.7%
-9.3%
-63.8%

Tôi có thể mua và bán Fantom ở đâu?

Fantom có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ETH203.229,36230899. Fantom có thể được giao dịch trên 132 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Fantom (FTM) đến ETH

So sánh giá & các thay đổi của Fantom trong ETH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FTM sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 24, 2023 Thứ sáu 0,00026277 ETH -0,00001519 ETH -5.5%
March 23, 2023 Thứ năm 0,00027159 ETH 0,00000253 ETH 0.9%
March 22, 2023 Thứ tư 0,00026906 ETH 0,00000641 ETH 2.4%
March 21, 2023 Thứ ba 0,00026265 ETH -0,00001276 ETH -4.6%
March 20, 2023 Thứ hai 0,00027541 ETH 0,00000215 ETH 0.8%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,00027326 ETH -0,00000931 ETH -3.3%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,00028257 ETH 0,00003631 ETH 14.7%

Chuyển đổi Fantom (FTM) sang ETH

FTM ETH
0.01 FTM 0.00000263 ETH
0.1 FTM 0.00002628 ETH
1 FTM 0.00026277 ETH
2 FTM 0.00052554 ETH
5 FTM 0.00131386 ETH
10 FTM 0.00262772 ETH
20 FTM 0.00525544 ETH
50 FTM 0.01313859 ETH
100 FTM 0.02627718 ETH
1000 FTM 0.26277178 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang FTM

ETH FTM
0.01 ETH 38.055837 FTM
0.1 ETH 380.558 FTM
1 ETH 3806 FTM
2 ETH 7611 FTM
5 ETH 19028 FTM
10 ETH 38056 FTM
20 ETH 76112 FTM
50 ETH 190279 FTM
100 ETH 380558 FTM
1000 ETH 3805584 FTM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu