Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Fantom
FTM / ETH
#57
ETH0,0002305
5.2%
0,00001134 BTC
4.7%
$0,7236
Phạm vi trong 24g
$0,7858
Chuyển đổi Fantom sang Ether (FTM sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Fantom (FTM) sang ETH là ETH0,0002305.
FTM
ETH
1 FTM = ETH0,0002305
Biểu đồ FTM sang ETH
Fantom (FTM) hôm nay có giá trị là ETH0,0002305, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 5.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FTM ngày hôm nay là 1.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Fantom được giao dịch là ETH74.713,8755.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 5.6% | 2.9% | 3.5% | 27.7% | 75.9% |
Số liệu thống kê về Fantom
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH646.451,9690 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.88 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH732.080,0040 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH74.713,8755 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.803.634.835
https://kfbcljyy2krzipz5b5vt323i440djihv.lambda-url.us-east-1.on.aws/
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.803.634.835
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.175.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
3.175.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Fantomcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Fantom (FTM) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0002305.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu FTM?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 4338 FTM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FTM sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của FTM bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FTM sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FTM bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ FTM so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của FTM/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FTM tính bằng ETH là ETH0,001005, được ghi nhận vào ngày Thg 10 28, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FTM/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Fantom tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Fantom (FTM) đã tăng giảm lên -20,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Fantom có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Fantom (FTM) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Fantom (FTM) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00024163 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00022639 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FTM trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,00001488 ETH (6.6%).
So sánh giá hàng ngày của Fantom (FTM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Fantom (FTM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FTM sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00023054 ETH | -0,00001269 ETH | 5.2% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00023141 ETH | 0,00000502 ETH | 2.2% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00022639 ETH | -0,00001066 ETH | 4.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00023705 ETH | -0,000000099801 ETH | 0.0% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00023715 ETH | -0,00000448 ETH | 1.9% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00024163 ETH | 0,00001488 ETH | 6.6% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00022675 ETH | 0,00000320 ETH | 1.4% |
FTM / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Fantom (FTM) sang ETH là ETH0,0002305 cho mỗi 1 FTM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FTM lấy 0,00115272 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 216879 FTM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FTM phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Fantom (FTM) sang ETH
FTM | ETH |
---|---|
0.01 FTM | 0.00000231 ETH |
0.1 FTM | 0.00002305 ETH |
1 FTM | 0.00023054 ETH |
2 FTM | 0.00046109 ETH |
5 FTM | 0.00115272 ETH |
10 FTM | 0.00230544 ETH |
20 FTM | 0.00461088 ETH |
50 FTM | 0.01152719 ETH |
100 FTM | 0.02305438 ETH |
1000 FTM | 0.23054381 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang FTM
ETH | FTM |
---|---|
0.01 ETH | 43.375704 FTM |
0.1 ETH | 433.757 FTM |
1 ETH | 4338 FTM |
2 ETH | 8675 FTM |
5 ETH | 21688 FTM |
10 ETH | 43376 FTM |
20 ETH | 86751 FTM |
50 ETH | 216879 FTM |
100 ETH | 433757 FTM |
1000 ETH | 4337570 FTM |