Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BitClave
CAT / ETH
ETH0.071221
Chuyển đổi BitClave sang Ether (CAT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BitClave (CAT) sang ETH là ETH0.071221.
CAT
ETH
1 CAT = ETH0.071221
Biểu đồ CAT sang ETH
BitClave (CAT) có giá trị là ETH0.071221 kể từ Apr 24, 2024 (3 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với CAT kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về BitClave
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH24,4185 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,00002113 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BitClavecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 BitClave (CAT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.071221.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 81905005 CAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CAT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CAT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CAT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CAT tính bằng ETH là ETH0,0002440, được ghi nhận vào ngày Thg 1 15, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BitClave tính bằng ETH?
- Trong thời gian gần đây, giá của BitClave (CAT) đã không thay đổi so với Ether (ETH). Trên thực tế, giá của CAT/ETH đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của BitClave (CAT) so với ETH
Đã không có biến động giá đối với BitClave (CAT) trong 7 ngày qua. Giá của BitClave đã được cập nhật lần cuối vào Apr 24, 2024 (3 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với BitClave.
CAT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BitClave (CAT) sang ETH là ETH0.071221 cho mỗi 1 CAT, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với CAT.
Chuyển đổi BitClave (CAT) sang ETH
CAT | ETH |
---|---|
0.01 CAT | 0.000000000122093 ETH |
0.1 CAT | 0.000000001221 ETH |
1 CAT | 0.000000012209 ETH |
2 CAT | 0.000000024419 ETH |
5 CAT | 0.000000061046 ETH |
10 CAT | 0.000000122093 ETH |
20 CAT | 0.000000244185 ETH |
50 CAT | 0.000000610463 ETH |
100 CAT | 0.00000122 ETH |
1000 CAT | 0.00001221 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CAT
ETH | CAT |
---|---|
0.01 ETH | 819050 CAT |
0.1 ETH | 8190500 CAT |
1 ETH | 81905005 CAT |
2 ETH | 163810010 CAT |
5 ETH | 409525024 CAT |
10 ETH | 819050048 CAT |
20 ETH | 1638100095 CAT |
50 ETH | 4095250238 CAT |
100 ETH | 8190500476 CAT |
1000 ETH | 81905004757 CAT |