Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Buddha
BUDDHA / ETH
#3293
ETH0.081069
2.5%
0.0106011 BTC
2.2%
0.081069 ETH
2.5%
$0.053966
Phạm vi trong 24g
$0.054227
Chuyển đổi Buddha sang Ether (BUDDHA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Buddha (BUDDHA) sang ETH là ETH0.081069.
BUDDHA
ETH
1 BUDDHA = ETH0.081069
Biểu đồ BUDDHA sang ETH
Buddha (BUDDHA) hôm nay có giá trị là ETH0.081069, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BUDDHA ngày hôm nay là 1.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Buddha được giao dịch là ETH1,2914.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.5% | 0.9% | 31.0% | 0.5% | 44.7% | - |
Số liệu thống kê về Buddha
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH107,1764 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.1 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.071,7641 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1,2914 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
100.000.000.000
Tổng
1.000.000.000.000
Future burn
(0x71B5)
- 900.000.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
100.000.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Buddhacó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Buddha (BUDDHA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.081069.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu BUDDHA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 935841367 BUDDHA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BUDDHA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của BUDDHA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BUDDHA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BUDDHA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ BUDDHA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của BUDDHA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BUDDHA tính bằng ETH là ETH0.072402, được ghi nhận vào ngày Thg 12 31, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BUDDHA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Buddha tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Buddha (BUDDHA) đã tăng giảm lên -53,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Buddha có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 3,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Buddha (BUDDHA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Buddha (BUDDHA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000001128 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,000000001059 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BUDDHA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,000000000055400 ETH (5.2%).
So sánh giá hàng ngày của Buddha (BUDDHA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Buddha (BUDDHA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BUDDHA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,000000001069 ETH | -0,000000000027789 ETH | 2.5% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,000000001128 ETH | 0,000000000001468 ETH | 0.1% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000001126 ETH | 0,000000000014874 ETH | 1.3% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000001112 ETH | -0,000000000005845 ETH | 0.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000001117 ETH | 0,000000000055400 ETH | 5.2% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000001062 ETH | 0,000000000002634 ETH | 0.2% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000001059 ETH | -0,000000000052539 ETH | 4.7% |
BUDDHA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Buddha (BUDDHA) sang ETH là ETH0.081069 cho mỗi 1 BUDDHA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BUDDHA lấy 0,000000005343 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 46792068331 BUDDHA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BUDDHA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Buddha (BUDDHA) sang ETH
BUDDHA | ETH |
---|---|
0.01 BUDDHA | 0.000000000010686 ETH |
0.1 BUDDHA | 0.000000000106856 ETH |
1 BUDDHA | 0.000000001069 ETH |
2 BUDDHA | 0.000000002137 ETH |
5 BUDDHA | 0.000000005343 ETH |
10 BUDDHA | 0.000000010686 ETH |
20 BUDDHA | 0.000000021371 ETH |
50 BUDDHA | 0.000000053428 ETH |
100 BUDDHA | 0.000000106856 ETH |
1000 BUDDHA | 0.00000107 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang BUDDHA
ETH | BUDDHA |
---|---|
0.01 ETH | 9358414 BUDDHA |
0.1 ETH | 93584137 BUDDHA |
1 ETH | 935841367 BUDDHA |
2 ETH | 1871682733 BUDDHA |
5 ETH | 4679206833 BUDDHA |
10 ETH | 9358413666 BUDDHA |
20 ETH | 18716827332 BUDDHA |
50 ETH | 46792068331 BUDDHA |
100 ETH | 93584136661 BUDDHA |
1000 ETH | 935841366613 BUDDHA |