Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
dYdX
ETHDYDX / ETH
#129
ETH0,0007100
4.0%
0,00003595 BTC
4.2%
0,0007100 ETH
4.0%
$1,95
Phạm vi trong 24g
$2,13
ethDYDX is undergoing a migration to dYdX Chain DYDX which unlocks expanded utility for the token. Read more information about the DYDX token migration. If you want to bridge ethDYDX to dYdX Chain DYDX use the how-to-bridge guide. For a detailed overview of the new utility of dYdX Chain DYDX read the Token Mechanics blog.
Chuyển đổi dYdX sang Ether (ETHDYDX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 dYdX (ETHDYDX) sang ETH là ETH0,0007100.
ETHDYDX
ETH
1 ETHDYDX = ETH0,0007100
Biểu đồ ETHDYDX sang ETH
dYdX (ETHDYDX) hôm nay có giá trị là ETH0,0007100, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 4.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ETHDYDX ngày hôm nay là 0.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng dYdX được giao dịch là ETH18.609,0487.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 7.2% | 3.3% | 2.6% | 30.5% | 12.1% |
Số liệu thống kê về dYdX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH213.635,9951 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.6 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.01 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH358.720,0784 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3.37 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH18.609,0487 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
300.627.379
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
504.788.892 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 dYdXcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 dYdX (ETHDYDX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0007100.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETHDYDX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1408 ETHDYDX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ETHDYDX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ETHDYDX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETHDYDX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETHDYDX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETHDYDX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ETHDYDX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ETHDYDX tính bằng ETH là ETH0,009527, được ghi nhận vào ngày Thg 9 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETHDYDX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của dYdX tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của dYdX (ETHDYDX) đã tăng giảm lên -23,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, dYdX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của dYdX (ETHDYDX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của dYdX (ETHDYDX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00070999 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00065103 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ETHDYDX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,00002699 ETH (4.0%).
So sánh giá hàng ngày của dYdX (ETHDYDX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của dYdX (ETHDYDX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ETHDYDX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00070999 ETH | 0,00002699 ETH | 4.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00066685 ETH | 0,00000578 ETH | 0.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00066107 ETH | 0,00001004 ETH | 1.5% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00065103 ETH | -0,00001734 ETH | 2.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00066837 ETH | -0,00001135 ETH | 1.7% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00067972 ETH | -0,00001642 ETH | 2.4% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00069615 ETH | -0,00000999 ETH | 1.4% |
ETHDYDX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ dYdX (ETHDYDX) sang ETH là ETH0,0007100 cho mỗi 1 ETHDYDX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ETHDYDX lấy 0,00354993 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 70424 ETHDYDX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ETHDYDX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi dYdX (ETHDYDX) sang ETH
ETHDYDX | ETH |
---|---|
0.01 ETHDYDX | 0.00000710 ETH |
0.1 ETHDYDX | 0.00007100 ETH |
1 ETHDYDX | 0.00070999 ETH |
2 ETHDYDX | 0.00141997 ETH |
5 ETHDYDX | 0.00354993 ETH |
10 ETHDYDX | 0.00709986 ETH |
20 ETHDYDX | 0.01419973 ETH |
50 ETHDYDX | 0.03549932 ETH |
100 ETHDYDX | 0.07099864 ETH |
1000 ETHDYDX | 0.70998643 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ETHDYDX
ETH | ETHDYDX |
---|---|
0.01 ETH | 14.084776 ETHDYDX |
0.1 ETH | 140.848 ETHDYDX |
1 ETH | 1408 ETHDYDX |
2 ETH | 2817 ETHDYDX |
5 ETH | 7042 ETHDYDX |
10 ETH | 14085 ETHDYDX |
20 ETH | 28170 ETHDYDX |
50 ETH | 70424 ETHDYDX |
100 ETH | 140848 ETHDYDX |
1000 ETH | 1408478 ETHDYDX |