Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ethereum Classic
ETC / ETH
#27
ETH0,008792
4.2%
0,0004323 BTC
4.7%
$26,07
Phạm vi trong 24g
$27,84
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Ether (ETC sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang ETH là ETH0,008792.
ETC
ETH
1 ETC = ETH0,008792
Biểu đồ ETC sang ETH
Ethereum Classic (ETC) hôm nay có giá trị là ETH0,008792, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 4.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ETC ngày hôm nay là 3.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ethereum Classic được giao dịch là ETH60.484,3082.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.1% | 4.7% | 3.5% | 12.2% | 45.2% |
Số liệu thống kê về Ethereum Classic
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH1.290.662,3479 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.7 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.853.058,9440 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH60.484,3082 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
146.753.322
https://etc.blockscout.com/api?module=stats&action=coinsupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
146.753.322
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
210.700.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
210.700.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ethereum Classiccó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Ethereum Classic (ETC) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,008792.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETC?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 113.745 ETC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ETC sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ETC bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETC sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETC bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETC so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ETC/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ETC tính bằng ETH là ETH0,3320, được ghi nhận vào ngày Thg 5 06, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETC/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ethereum Classic tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Ethereum Classic (ETC) đã tăng giảm lên -2,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Ethereum Classic có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ethereum Classic (ETC) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ethereum Classic (ETC) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00885997 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00840073 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ETC trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,00035672 ETH (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của Ethereum Classic (ETC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ethereum Classic (ETC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ETC sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00879159 ETH | 0,00035672 ETH | 4.2% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00840073 ETH | -0,00034809 ETH | 4.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00874882 ETH | -0,00011114 ETH | 1.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00885997 ETH | 0,00014067 ETH | 1.6% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00871929 ETH | -0,00011650 ETH | 1.3% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00883580 ETH | 0,00030789 ETH | 3.6% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00852790 ETH | 0,00000502 ETH | 0.1% |
ETC / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ethereum Classic (ETC) sang ETH là ETH0,008792 cho mỗi 1 ETC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ETC lấy 0,04395793 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 5687 ETC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ETC phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ethereum Classic (ETC) sang ETH
ETC | ETH |
---|---|
0.01 ETC | 0.00008792 ETH |
0.1 ETC | 0.00087916 ETH |
1 ETC | 0.00879159 ETH |
2 ETC | 0.01758317 ETH |
5 ETC | 0.04395793 ETH |
10 ETC | 0.08791586 ETH |
20 ETC | 0.17583172 ETH |
50 ETC | 0.43957930 ETH |
100 ETC | 0.87915860 ETH |
1000 ETC | 8.791586 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ETC
ETH | ETC |
---|---|
0.01 ETH | 1.137451 ETC |
0.1 ETH | 11.374512 ETC |
1 ETH | 113.745 ETC |
2 ETH | 227.490 ETC |
5 ETH | 568.726 ETC |
10 ETH | 1137 ETC |
20 ETH | 2275 ETC |
50 ETH | 5687 ETC |
100 ETH | 11375 ETC |
1000 ETH | 113745 ETC |