Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Tiền ảo Anime-Themed hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường Anime-Themed hôm nay là $200 Triệu, thay đổi -3.6% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
$198.935.298
Giá trị VHTT
3.6%
$65.508.697
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
🔥 Thịnh hành
🚀 Tăng mạnh nhất
Bộ lọc
Vốn hóa (Đô la Mỹ - $)
đến
Khối lượng trong 24 giờ (Đô la Mỹ - $)
đến
Biến động giá trong 24 giờ
đến
# | Tiền ảo | Giá | 1g | 24g | 7ng | 30 ngày | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Giá trị vốn hóa thị trường | FDV | Giá trị vốn hóa thị trường/FDV | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
374 |
![]()
Animecoin
ANIME
|
$0,02665 | 1.4% | 6.1% | 12.2% | - | $62.668.455 | $147.512.789 | $266.335.654 | 0.55 |
|
||
1255 |
![]()
MUMU THE BULL
MUMU
|
$0.057407 | 1.3% | 3.9% | 28.6% | 52.9% | $1.795.892 | $17.371.868 | $17.371.868 | 1.0 |
|
||
1360 |
![]()
MusmeCoin
MSM
|
$0,005831 | 0.1% | 0.7% | 3.0% | 18.2% | $100.275 | $14.563.084 | $29.126.081 | 0.5 |
|
||
1467 |
![]()
WAGMI Games
WAGMIGAMES
|
$0.055748 | 0.2% | 3.7% | 0.5% | 31.4% | $581.330 | $12.059.321 | $12.627.728 | 0.95 |
|
||
2561 |
![]()
Luffy
LUFFY
|
$0,00005494 | 0.1% | 2.2% | 13.9% | 39.3% | $809,05 | $2.830.606 | $2.965.503 | 0.95 |
|
||
3139 |
![]()
SroomAI DAO
SHR0
|
$0,001400 | 0.8% | 4.7% | 15.8% | - | $3.969,09 | $1.532.684 | $1.532.684 | 1.0 |
|
||
3389 |
![]()
Solaris AI
SOLARIS
|
$0,001256 | 0.8% | 13.0% | 49.5% | 86.4% | $208.312 | $1.256.261 | $1.256.261 | 1.0 |
|
||
4103 |
![]()
ZenFrogs
ZEN
|
$0,00007424 | 1.7% | 4.8% | 21.7% | 7.4% | $2.566,25 | $689.008 | $689.008 | 1.0 |
|
||
4552 |
![]()
Super Suiyan
SUIYAN
|
$0,00004733 | 3.2% | 2.9% | 21.5% | 59.1% | $5.495,11 | $467.415 | $471.038 | 0.99 |
|
||
5288 |
![]()
Aurora
AURORA
|
Mua
|
$0,0002364 | 0.5% | 3.1% | 26.6% | 77.4% | $4.491,21 | $237.764 | $237.764 | 1.0 |
|
|
6278 |
![]()
Anime
ANI
|
$0,001667 | 3.6% | 0.6% | 5.2% | 80.0% | $39.502,39 | $101.209 | $103.501 | 0.98 |
|
||
6583 |
![]()
GMika
GMIKA
|
$0,0001718 | 0.1% | 18.9% | 93.6% | 94.8% | $9.879,51 | $77.169,70 | $77.169,70 | 1.0 |
|
||
6909 |
![]()
A New Internet Money Era
ANIME
|
$0,00005924 | 1.0% | 11.9% | 42.4% | 25.4% | $14.410,33 | $58.054,00 | $58.054,00 | 1.0 |
|
||
7017 |
![]()
MemeCoinGirl
MIKO
|
$0.065287 | - | 3.8% | 23.3% | 43.1% | $11,44 | $52.874,45 | $52.874,45 | 1.0 |
|
||
7787 |
![]()
Truth Terminal's Hentai
HENTAI
|
$0,00002551 | 1.0% | 17.7% | 22.1% | 20.2% | $1.561,43 | $25.489,28 | $25.489,28 | 1.0 |
|
||
7847 |
![]()
BRAZILIAN MIKU
MIKU
|
$0,00002440 | 0.3% | 2.7% | 21.2% | 24.9% | $45,98 | $24.370,60 | $24.370,60 | 1.0 |
|
||
7924 |
![]()
RUBY
RUBY
|
$0,00002229 | 1.0% | 3.9% | 9.9% | 31.9% | $98,93 | $22.411,99 | $22.411,99 | 1.0 |
|
||
8062 |
![]()
Pure Unadulterated Bliss
PUB
|
$0,00001944 | 0.4% | 13.4% | 22.9% | 53.0% | $674,58 | $19.437,32 | $19.437,32 | 1.0 |
|
||
8353 |
![]()
Baolong the Enemy of Nailong
BAOLONG
|
$0,00001311 | 1.0% | 5.7% | 19.9% | 24.7% | $12,28 | $13.198,94 | $13.198,94 | 1.0 |
|
||
8390 |
![]()
Waifu
$WAIFU
|
$0,00001319 | - | - | - | - | $19,33 | $12.520,71 | $12.520,71 | 1.0 |
|
||
8825 |
![]()
NANA
NANA
|
$0.054439 | 1.0% | 3.3% | 11.2% | 1.9% | $148,19 | $4.457,94 | $4.457,94 | 1.0 |
|
||
8855 |
![]()
LANA THE SOL GIRL
LANA
|
$0,00001069 | 0.0% | 2.4% | 9.3% | 0.3% | $1,69 | $3.304,93 | $10.686,72 | 0.31 |
|
||
![]()
RoOLZ
GODL
|
$0,001661 | 0.0% | 3.8% | 23.8% | 59.6% | $70.735,77 | - | $1.328.562 |
|
||||
![]()
KapiPlara
KAPI
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
Hiển thị 1 đến 24 trong số 24 kết quả
Hàng
Biểu đồ vốn hóa thị trường tiền ảo Anime-Themed hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy giá trị vốn hóa thị trường và sự thống trị của Anime-Themed hàng đầu bao gồm Animecoin, MUMU THE BULL, MusmeCoin và các danh mục khác trong một khoảng thời gian.
Biểu đồ hiệu suất của tiền ảo Anime-Themed hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của tiền ảo Anime-Themed hàng đầu theo thời gian, theo dõi tỷ lệ phần trăm tăng và giảm của chúng xét về giá trong các khoảng thời gian khác nhau.