Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Tiền ảo Bảo hiểm hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường Bảo hiểm hôm nay là $200 Triệu, thay đổi 0.3% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
$232.585.574
Giá trị VHTT
0.3%
$1.445.005
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
🔥 Thịnh hành
Hiện không có loại tiền ảo thịnh hành nào.
🚀 Tăng mạnh nhất
Bộ lọc
Vốn hóa (Đô la Mỹ - $)
đến
Khối lượng trong 24 giờ (Đô la Mỹ - $)
đến
Biến động giá trong 24 giờ
đến
# | Tiền ảo | Giá | 1g | 24g | 7ng | 30 ngày | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Giá trị vốn hóa thị trường | FDV | Giá trị vốn hóa thị trường/FDV | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
342 |
![]()
Nexus Mutual
NXM
|
$58,84 | 0.1% | 3.5% | 9.4% | 5.7% | $0,00 | $148.949.481 | $148.949.481 | 1.0 |
|
||
795 |
![]()
Wrapped NXM
WNXM
|
$58,69 | 1.5% | 3.2% | 9.0% | 7.5% | $235.929 | $38.552.368 | $38.552.368 | 1.0 |
|
||
916 |
![]()
inSure DeFi
SURE
|
$0,001142 | 0.3% | 19.7% | 29.5% | 11.6% | $11,96 | $30.246.450 | $100.509.014 | 0.3 |
|
||
1627 |
![]()
VAIOT
VAI
|
$0,02386 | 1.2% | 3.8% | 24.6% | 21.3% | $326.305 | $9.107.911 | $9.539.577 | 0.95 |
|
||
2595 |
![]()
Etherisc DIP
DIP
|
$0,007103 | 0.2% | 6.9% | 9.2% | 13.9% | $9.611,57 | $2.720.536 | $7.094.974 | 0.38 |
|
||
4097 |
![]()
YAM
YAM
|
$0,04663 | 3.4% | 1.2% | 8.7% | 38.6% | $106.249 | $714.269 | $732.320 | 0.98 |
|
||
4364 |
![]()
CheckDot
CDT
|
$0,07865 | 0.1% | 3.6% | 10.7% | 9.5% | $11.756,14 | $580.485 | $785.437 | 0.74 |
|
||
4834 |
![]()
Lunos
UNO
|
$0,003026 | 1.0% | 6.6% | 13.0% | 31.8% | $163.210 | $402.743 | $954.888 | 0.42 |
|
||
5032 |
![]()
Naym
NAYM
|
$0,003154 | 0.1% | 10.6% | 0.8% | 17.2% | $115.744 | $343.638 | $3.153.469 | 0.11 |
|
||
5437 |
![]()
Bridge Mutual
BMI
|
$0,003909 | 0.1% | 7.6% | 11.2% | 19.8% | $109.101 | $253.043 | $625.792 | 0.4 |
|
||
5479 |
![]()
InsurAce
INSUR
|
$0,003511 | - | 0.1% | 4.5% | 22.9% | $1,09 | $243.155 | $351.067 | 0.69 |
|
||
5902 |
![]()
Tidal Finance
TIDAL
|
$0,00002248 | 0.9% | 4.9% | 8.2% | 30.3% | $104.301 | $177.435 | $446.040 | 0.4 |
|
||
7006 |
![]()
UNION Protocol Governance
UNN
|
$0,0001288 | 0.0% | 1.9% | 7.3% | 0.6% | $102.426 | $79.200,77 | $128.769 | 0.62 |
|
||
7085 |
![]()
ARMOR
ARMOR
|
$0,0003150 | 0.5% | 1.1% | 7.7% | 2.3% | $28,42 | $74.782,14 | $236.262 | 0.32 |
|
||
7422 |
![]()
Wrapped SAFU
WSAFU
|
$0,01605 | 0.2% | 4.0% | 24.1% | 60.3% | $28,99 | $57.315,72 | $57.315,72 | 1.0 |
|
||
7769 |
![]()
Bright Union
BRIGHT
|
$0,001807 | - | - | - | - | $5,55 | $43.617,92 | $198.821 | 0.22 |
|
||
8271 |
![]()
Nsure Network
NSURE
|
$0,001220 | 2.4% | 0.8% | 17.4% | 20.0% | $139.611 | $29.424,67 | $80.947,25 | 0.36 |
|
||
9563 |
![]()
Re Protocol reUSD
REUSD
|
$1,01 | 0.0% | 0.0% | - | - | $399,98 | $9.718,59 | $9.718,59 | 1.0 |
|
||
![]()
INSURANCE
INSURANCE
|
$51,72 | 0.1% | 1.0% | 6.8% | 27.8% | $2.255,35 | - | $5.069.038.487 |
|
||||
![]()
Day By Day
DBD
|
$0,001098 | 0.2% | 2.3% | 3.9% | 2.1% | $18.030,70 | - | $877.645 |
|
Hiển thị 1 đến 20 trong số 20 kết quả
Hàng
Biểu đồ vốn hóa thị trường tiền ảo Bảo hiểm hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy giá trị vốn hóa thị trường và sự thống trị của Bảo hiểm hàng đầu bao gồm Nexus Mutual, Wrapped NXM, inSure DeFi và các danh mục khác trong một khoảng thời gian.
Biểu đồ hiệu suất của tiền ảo Bảo hiểm hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của tiền ảo Bảo hiểm hàng đầu theo thời gian, theo dõi tỷ lệ phần trăm tăng và giảm của chúng xét về giá trong các khoảng thời gian khác nhau.