Tiền ảo: 14.040
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,47T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 83,542B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới

Tiền ảo Linea Ecosystem hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Giá trị vốn hóa thị trường Linea Ecosystem hôm nay là $-, thay đổi 0.0% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
# Tiền ảo Giá 1g 24g 7ng 30 ngày Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Giá trị vốn hóa thị trường FDV Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 7 ngày qua
37 EZETH
Renzo Restaked ETH
EZETH
$3.130,06 0.0% 0.9% 3.1% 11.7% $149.468.850 $3.120.868.399 $3.130.384.940 1.0 renzo restaked eth (EZETH) 7d chart
476 KNC
Kyber Network Crystal
KNC
$0,5860 0.2% 0.6% 7.4% 33.6% $12.138.633 $99.855.622 $140.130.388 0.71 kyber network crystal (KNC) 7d chart
528 ACX
Across Protocol
ACX
$0,2241 0.4% 2.3% 3.7% 17.1% $312.281 $80.553.180 $224.125.131 0.36 across protocol (ACX) 7d chart
555 USD+
Overnight.fi USD+
USD+
$0,9972 0.2% 0.5% 0.5% 0.3% $13.021.081 $73.694.253 $73.694.253 1.0 overnight.fi usd+ (USD+) 7d chart
655 MIM
Magic Internet Money
MIM
$0,9928 0.2% 0.1% 0.7% 0.5% $257.404 $55.417.808 $182.104.409 0.3 magic internet money (MIM) 7d chart
726 FOXY
Foxy
FOXY
$0,01494 0.5% 3.8% 25.5% - $15.353.131 $44.790.980 $149.303.268 0.3 foxy (FOXY) 7d chart
1088 SIS
Symbiosis
SIS
$0,3316 0.2% 3.5% 9.9% 29.7% $3.197.081 $20.646.115 $33.072.499 0.62 symbiosis (SIS) 7d chart
1524 LYNX
Lynex
LYNX
$0,2407 0.6% 2.9% 15.3% 37.5% $330.335 $8.449.457 $35.839.591 0.24 lynex (LYNX) 7d chart
1632 LUBE
LUBE
LUBE
$0,0001004 0.5% 1.8% 0.1% 34.9% $14.260,92 $6.932.296 $6.932.296 1.0 lube (LUBE) 7d chart
1709 LINDA
Linda
LINDA
$0,00006306 0.2% 4.7% 135.4% 109.1% $49.476,78 $5.960.125 $6.311.626 0.94 linda (LINDA) 7d chart
1816 MVX
Metavault Trade
MVX
$1,93 0.1% 1.5% 7.5% 7.1% $160.768 $4.863.273 $7.742.218 0.63 metavault trade (MVX) 7d chart
1912 MENDI
Mendi Finance
MENDI
$0,2557 1.2% 6.9% 15.4% 51.8% $109.063 $4.119.299 $25.593.086 0.16 mendi finance (MENDI) 7d chart
1949 ITP
Interport Token
ITP
$0,4494 1.1% 1.1% 4.3% 22.2% $44.819,71 $3.880.184 $67.668.515 0.06 interport token (ITP) 7d chart
2259 DACKIE
DackieSwap
DACKIE
$0,009861 1.4% 12.8% 61.8% 115.7% $232.343 $2.138.153 $9.316.456 0.23 dackieswap (DACKIE) 7d chart
2377 NILE
Nile
NILE
$0,9031 0.8% 11.0% 38.1% 144.4% $51.558,77 $1.798.862 $6.829.920 0.26 nile (NILE) 7d chart
2465 ERN
Ethos Reserve Note
ERN
$0,9944 0.5% 0.6% 0.0% 2.0% $91.040,33 $1.552.683 $1.552.683 1.0 ethos reserve note (ERN) 7d chart
3391 DUCKIES
Yellow Duckies
DUCKIES
$0,005542 2.9% 10.3% 2.9% 19.7% $1.959,30 $278.588 $834.525 0.33 yellow duckies (DUCKIES) 7d chart
STONE
StakeStone ETH
STONE
$3.226,01 0.2% 0.5% 0.7% 9.3% $3.920.430 - - stakestone eth (STONE) 7d chart
A3A
3A
A3A
$0,006982 0.0% 8.9% 31.7% 64.0% $1.685,51 - $6.995.782 3a (A3A) 7d chart
USK
KUMA Protocol US KUMA Interest Bearing Token
USK
$0,9986 - - - - $102,36 - - kuma protocol us kuma interest bearing token (USK) 7d chart
DAI
Bridged Dai Stablecoin (Linea)
DAI
Mua
$1,00 0.3% 0.4% 0.1% 0.3% $210.115 - - bridged dai stablecoin (linea) (DAI) 7d chart
WMATIC
Wrapped Matic
WMATIC
$0,7020 0.1% 1.8% 5.2% 28.7% $44.579.057 - - wrapped matic (WMATIC) 7d chart
WAVAX
Wrapped AVAX
WAVAX
$35,07 0.5% 4.5% 10.4% 34.4% $5.863.067 - - wrapped avax (WAVAX) 7d chart
IZI
iZUMi Finance
IZI
$0,01346 0.3% 3.4% 7.0% 16.8% $450.989 - $26.948.608 izumi finance (IZI) 7d chart
AXLUSDC
Axelar Bridged USDC
AXLUSDC
$0,9988 0.2% 0.1% 0.0% 0.1% $8.191.250 - $59.308.268 axelar bridged usdc (AXLUSDC) 7d chart
DUSD
Davos Protocol
DUSD
$1,00 0.2% 0.2% 0.1% 0.3% $6.140,56 - - davos protocol (DUSD) 7d chart
DAI+
Overnight.fi DAI+
DAI+
$1,00 0.1% 0.2% 0.5% 0.0% $45.620,27 - $2.519.146 overnight.fi dai+ (DAI+) 7d chart
USDT+
Overnight.fi USDT+
USDT+
$1,00 0.2% 0.3% 0.1% 0.0% $337.420 - $1.285,05 overnight.fi usdt+ (USDT+) 7d chart
WETH
Bridged Wrapped Ether (Linea)
WETH
$3.183,61 0.2% 0.6% 0.5% 9.8% $22.563.506 - - bridged wrapped ether (linea) (WETH) 7d chart
BUSD
Binance USD (Linea)
BUSD
Mua
$1,00 0.0% 0.4% 1.0% 0.3% $64.908,88 - - binance usd (linea) (BUSD) 7d chart
ECP
EchoDEX Community Portion
ECP
$0,4544 0.2% 0.6% 0.6% 13.7% $19,14 - $45.499.371 echodex community portion (ECP) 7d chart
HZN
Horizon
HZN
$0,003983 0.6% 7.4% 2.1% 47.8% $8.058,12 - $401.091 horizon (HZN) 7d chart
SCM
ScamFari
SCM
$0,0001000 0.1% 0.1% 0.3% 67.9% $120.635 - $10.005.636 scamfari (SCM) 7d chart
USDC
Bridged USD Coin (Linea)
USDC
Mua
$0,9991 0.1% 0.1% 0.2% 0.2% $17.933.746 - - bridged usd coin (linea) (USDC) 7d chart
USDT
Bridged Tether (Linea)
USDT
Mua
$0,9989 0.1% 0.1% 0.2% 0.1% $11.638.565 - - bridged tether (linea) (USDT) 7d chart
WBNB
Wrapped BNB
WBNB
$592,69 0.5% 0.0% 1.4% 2.3% $164.381.851 - $910.191.746 wrapped bnb (WBNB) 7d chart
LVC
Linea Velocore
LVC
$0,01091 - 1.0% 22.0% 47.4% $25,47 - - linea velocore (LVC) 7d chart
XRGB
XRGB
XRGB
$0,1020 0.4% 1.3% 16.4% 37.4% $218.988 - $21.418.145 xrgb (XRGB) 7d chart
MIMATIC
MAI (Linea)
MIMATIC
$1,01 0.0% 0.0% 0.5% 0.5% $4.960,47 - $151.012 mai (linea) (MIMATIC) 7d chart
LXP
Linea Voyage XP
LXP
- - - - - - - - linea voyage xp (LXP) 7d chart
USDLR
Stable USDLR
USDLR
- - - - - - - - stable usdlr (USDLR) 7d chart
Hiển thị 1 đến 41 trong số 41 kết quả
Hàng
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng