Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Tiền ảo Kava Ecosystem hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Xem tất cả các token và tiền mã hóa được sử dụng trong Kava Ecosystem dưới đây.
Điểm nổi bật
Bộ lọc
Vốn hóa (Đô la Mỹ - $)
đến
Khối lượng trong 24 giờ (Đô la Mỹ - $)
đến
Biến động giá trong 24 giờ
đến
# | Tiền ảo | Giá | 1g | 24g | 7ng | 30 ngày | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Giá trị vốn hóa thị trường | FDV | Giá trị vốn hóa thị trường/FDV | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 |
![]()
Tether
USDT
|
Mua
|
$0,9998 | 0.0% | 0.0% | 0.0% | 0.0% | $22.584.238.849 | $143.463.743.978 | $143.463.743.978 | 1.0 |
|
|
57 |
![]()
Cosmos Hub
ATOM
|
Mua
|
$4,76 | 0.4% | 0.1% | 5.4% | 6.1% | $138.446.403 | $2.104.596.942 | $2.104.612.243 | 1.0 |
|
|
941 |
![]()
Wagmi
WAGMI
|
$0,01628 | 0.6% | 4.8% | 19.6% | 45.7% | $1.526.637 | $28.070.235 | $81.248.057 | 0.35 |
|
||
1015 |
![]()
Kava Lend
HARD
|
$0,1728 | 0.1% | 2.6% | 6.2% | 27.3% | $1.414.292 | $23.249.541 | $34.497.001 | 0.67 |
|
||
1229 |
![]()
dForce USD
USX
|
$0,9980 | 0.1% | 0.1% | 0.2% | 0.1% | $104.078 | $15.450.080 | $134.543.447 | 0.11 |
|
||
1450 |
![]()
Kinetix Finance Token
KAI
|
$0,01090 | 0.5% | 2.9% | 7.9% | 15.8% | $14.911,13 | $10.529.564 | $10.907.714 | 0.97 |
|
||
1676 |
![]()
Tarot
TAROT
|
$0,1063 | 0.2% | 1.4% | 7.9% | 14.9% | $12.815,07 | $7.103.023 | $10.643.454 | 0.67 |
|
||
1762 |
![]()
Pozo Coin
POZO
|
$10,18 | - | - | - | - | $8.978,31 | $6.108.893 | $6.108.893 | 1.0 |
|
||
1853 |
![]()
Multichain Bridged USDC (Kava)
USDC
|
Mua
|
$1,00 | - | - | - | - | $57,17 | $5.273.941 | $5.273.941 | 1.0 |
|
|
1856 |
![]()
Obyte
GBYTE
|
$5,95 | 0.2% | 5.4% | 4.6% | 0.3% | $13.038,10 | $5.250.900 | $5.958.492 | 0.88 |
|
||
2149 |
![]()
LiquidDriver
LQDR
|
$0,3603 | 0.0% | 0.9% | 7.7% | 3.9% | $1.286,12 | $3.665.282 | $3.665.282 | 1.0 |
|
||
8371 |
![]()
Mare Finance
MARE
|
$0,0002278 | - | - | - | - | $1,62 | $14.233,64 | $22.775,76 | 0.62 |
|
||
![]()
Merlin's Seal BTC
M-BTC
|
$70.708,15 | 0.0% | 4.0% | 13.9% | 28.4% | $5.101,27 | - | - |
|
||||
![]()
Tiger Scrub Money
TIGER
|
$4,32 | 0.0% | 0.1% | 5.1% | 39.9% | $3,70 | - | $156.360 |
|
||||
![]()
Wrapped Kava
WKAVA
|
$0,5112 | 0.3% | 5.7% | 8.4% | 11.2% | $578.166 | - | - |
|
||||
![]()
Bridged Tether (Axelar)
AXLUSDT
|
$1,00 | 0.1% | 0.2% | 0.3% | 0.2% | $37.240,17 | - | $1.121.076 |
|
||||
![]()
Pinjam.Kava
PINKAV
|
$0,0003145 | - | - | - | - | $31,43 | - | $1.572,41 |
|
||||
![]()
ACryptoS
ACS
|
$0,2101 | - | - | - | - | $26,26 | - | $151.621 |
|
||||
![]()
Lion Scrub Money
LION
|
$0,01097 | 0.0% | 0.2% | 5.1% | 38.8% | $8,76 | - | $111.919 |
|
||||
![]()
Axelar Wrapped Ether
AXLETH
|
$2.005,80 | 0.2% | 1.4% | 5.5% | 29.1% | $114.803 | - | - |
|
||||
![]()
axlWBTC
AXLWBTC
|
$84.486,85 | 0.0% | 0.1% | 2.1% | 14.9% | $1.056,67 | - | - |
|
||||
![]()
Axelar Bridged USDC
AXLUSDC
|
$0,9991 | 0.1% | 0.1% | 0.0% | 0.1% | $2.968.760 | - | $59.248.893 |
|
||||
![]()
MAI (Kava)
MIMATIC
|
$5,36 | - | - | - | - | $57,19 | - | $53.601.939 |
|
||||
![]()
Bridged Wrapped Ether (Stargate)
WETH
|
$2.015,24 | 0.0% | 1.4% | 7.1% | 28.7% | $14.541,96 | - | - |
|
||||
![]()
Hover
HOV
|
$0,0003461 | - | - | - | - | $10,82 | - | $346.058 |
|
||||
![]()
Bear Scrub Money
BEAR
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
||||
![]()
hKAVA
HKAVA
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
Hiển thị 1 đến 27 trong số 27 kết quả
Hàng
Tin tức mới nhất về Kava Ecosystem

Solana cho thấy sự biến động mạnh của USDT vào ngày sinh nhật lần thứ 5 của mình
BeInCrypto (Vietnamese)
6 ngày trước

Top 5 coin Made in USA đáng chú ý trong tuần thứ ba của tháng 03
BeInCrypto (Vietnamese)
6 ngày trước