Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Tiền ảo ZetaChain Ecosystem hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Xem tất cả các token và tiền mã hóa được sử dụng trong ZetaChain Ecosystem dưới đây.
Điểm nổi bật
🔥 Thịnh hành
Bộ lọc
Vốn hóa (Đô la Mỹ - $)
đến
Khối lượng trong 24 giờ (Đô la Mỹ - $)
đến
Biến động giá trong 24 giờ
đến
# | Tiền ảo | Giá | 1g | 24g | 7ng | 30 ngày | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Giá trị vốn hóa thị trường | FDV | Giá trị vốn hóa thị trường/FDV | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
222 |
ZetaChain
ZETA
|
$0,9132 | 0.5% | 4.1% | 12.6% | 33.4% | $128.985.760 | $529.130.636 | $1.928.738.429 | 0.27 | |||
4902 |
ZetaChain Bridged USDC.ETH (ZetaChain)
USDC.ETH
|
$1,01 | 0.1% | 0.0% | 0.5% | 0.5% | $17.287,15 | $336.745 | $336.745 | 1.0 | |||
5408 |
ZetaChain Bridged USDC.BSC (ZetaChain)
USDC.BSC
|
$1,01 | 0.2% | 1.6% | 0.6% | 0.1% | $6.262,49 | $196.567 | $196.567 | 1.0 | |||
ZetaChain Bridged BNB.BSC (ZetaChain)
BNB.BSC
|
$734,86 | 0.6% | 0.5% | 12.9% | 24.2% | $58.299,89 | - | $702.506 | |||||
Universal BTC
UNIBTC
|
$96.909,29 | 0.2% | 2.3% | 2.1% | 47.7% | $71.517,09 | - | $165.746.032 | |||||
ZetaChain Bridged USDT.ETH (ZetaChain)
USDT.ETH
|
$0,9994 | 1.0% | 1.1% | 0.4% | 2.2% | $110.455 | - | $782.973 | |||||
ZetaEarn Staked ZETA
STZETA
|
$0,9282 | 0.2% | 4.1% | 13.1% | 31.8% | $22.938,79 | - | $577.055 | |||||
Wrapped ZETA
WZETA
|
$0,9176 | 0.5% | 3.4% | 11.9% | 36.0% | $333.503 | - | $982.224 | |||||
ZetaChain Bridged ETH.ETH (ZetaChain)
ETH.ETH
|
$4.019,06 | 0.7% | 3.2% | 10.0% | 48.9% | $102.665 | - | $1.750.767 | |||||
ZetaChain Bridged BTC.BTC (ZetaChain)
BTC.BTC
|
$99.644,86 | 0.2% | 0.5% | 0.3% | 31.0% | $41.050,47 | - | $728.613 | |||||
Accumulated Finance Staked ZETA
STZETA
|
$0,8996 | 0.9% | 3.9% | 11.5% | 34.4% | $5.797,15 | - | $830.403 | |||||
ZetaChain Bridged USDT.BSC (ZetaChain)
USDT.BSC
|
$0,9992 | 0.6% | 2.7% | 0.3% | 1.2% | $54.416,86 | - | $443.120 |
Hiển thị 1 đến 12 trong số 12 kết quả
Hàng