Các danh mục tiền mã hóa hàng đầu: Danh sách các phân ngành tiền mã hóa tính theo giá trị vốn hóa | CoinGecko (Trang 6)
Tiền ảo: 17.856
Sàn giao dịch: 1.332
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,825 NT US$ 7.0%
Lưu lượng 24 giờ: 189,253 T US$
Gas: 0.876 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko

Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Danh sách các danh mục tiền mã hóa này xếp hạng các phân ngành lớn nhất theo giá trị vốn hóa. Lưu ý: Một số đồng tiền mã hóa có thể xuất hiện trong nhiều danh mục.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
👀 Theo dõi
Đăng nhập để bắt đầu theo dõi danh mục
# Danh mục Tăng mạnh nhất 1g 24g 7ng Giá trị VHTT Khối lượng trong 24h # của tiền ảo 7 ngày qua
501
Venom Ecosystem
- - - - - 4 -
502
RSS3 VSL Ecosystem
- - - - - 4 -
503
Bahamut Ecosystem
- - - - - 4 -
504
EOS Ecosystem
- - - - - 3 -
505
BounceBit Ecosystem
- - - - - 4 -
506
DuckChain Ecosystem
- - - - - 4 -
507
Pundi AIFX Omnilayer Ecosystem
- - - - - 4 -
508
Unit0 Network Ecosystem
- - - - - 3 -
509
GalaChain Ecosystem
- - - - - 2 -
510
Artela Ecosystem
- - - - - 3 -
511
Humanode Ecosystem
- - - - - 3 -
512
SX Rollup Ecosystem
- - - - - 2 -
513
Zano Ecosystem
- - - - - 2 -
514
Parex Network Ecosystem
- - - - - 3 -
515
Electroneum Ecosystem
- - - - - 3 -
516
QL1 Ecosystem
- - - - - 3 -
517
Proof of Memes Ecosystem
- - - - - 3 -
518
Vanar Chain Ecosystem
- - - - - 3 -
519
Larissa Ecosystem
- - - - - 3 -
520
Peaq Ecosystem
- - - - - 2 -
521
Genesys Network Ecosystem
- - - - - 3 -
522
inEVM Ecosystem
- - - - - 1 -
523
Zero Network Ecosystem
- - - - - 3 -
524
Vana Ecosystem
- - - - - 3 -
525
Glue Ecosystem
- - - - - 3 -
526
Endurance Ecosystem
- - - - - 3 -
527
Ziliqa EVM Ecosystem
- - - - - 3 -
528
Botanix Ecosystem
- - - - - 3 -
529
DeepBrain Chain Ecosystem
- - - - - 2 -
530
Hệ sinh thái Edgeware
- - - - - 0 -
531
Saakuru Ecosystem
- - - - - 2 -
532
Ancient8 Ecosystem
- - - - - 2 -
533
Provenance Ecosystem
- - - - - 2 -
534
IOTA Ecosystem
- - - - - 2 -
535
Haqq Network Ecosystem
- - - - - 1 -
536
Defiverse Ecosystem
- - - - - 2 -
537
GraphLinq Ecosystem
- - - - - 2 -
538
XAI Ecosystem
- - - - - 1 -
539
Quai Network Ecosystem
- - - - - 1 -
540
Voi Network Ecosystem
- - - - - 1 -
541
Reactive Network Ecosystem
- - - - - 1 -
542
Mezo Ecosystem
- - - - - 1 -
543
Cyber Ecosystem
- - - - - 1 -
544
Lens Ecosystem
- - - - - 1 -
545
Sonic SVM Ecosystem
- - - - - 1 -
546
Mainnetz Ecosystem
- - - - - 0 -
547
Ultron Ecosystem
- - - - - 1 -
548
MemeCore Ecosystem
- - - - - 1 -
549
Graphite Network Ecosystem
- - - - - 1 -
550
Loopring Ecosystem
- - - - - 1 -
551
Apex Chain Ecosystem
- - - - - 0 -
552
Elysium Ecosystem
- - - - - 0 -
553
BeamPrivacy Ecosystem
- - - - - 1 -
554
Aelf Ecosystem
- - - - - 1 -
555
8Bit Chain Ecosystem
- - - - - 0 -
556
Supra Ecosystem
- - - - - 1 -
557
Chromia Ecosystem
- - - - - 1 -
558
AlienX Ecosystem
- - - - - 1 -
559
Boba BNB Ecosystem
- - - - - 0 -
560
Titanchain Ecosystem
- - - - - 1 -
561
Onchain Ecosystem
- - - - - 1 -
562
Tenet Ecosystem
- - - - - 0 -
563
Zenon Ecosystem
- - - - - 0 -
564
Qubic Ecosystem
- - - - - 0 -
565
DefiMetaChain Ecosystem
- - - - - 0 -
566
ICB Network Ecosystem
- - - - - 0 -
567
Celer Network
- - - - - 0 -
568
Alveychain Ecosystem
- - - - - 0 -
569
Omnia Ecosystem
- - - - - 0 -
570
Rari Ecosystem
- - - - - 0 -
571
UTON Ecosystem
- - - - - 0 -
572
Nahmii Ecosystem
- - - - - 0 -
573
ENULS Ecosystem
- - - - - 0 -
574
Jibchain Ecosystem
- - - - - 0 -
575
MaxxChain Ecosystem
- - - - - 0 -
576
Vyvo Smart Chain Ecosystem
- - - - - 0 -
577
MultiVAC Ecosystem
- - - - - 0 -
578
Lung Ecosystem
- - - - - 0 -
579
XT Smart Chain Ecosystem
- - - - - 0 -
580
Qitmeer Network Ecosystem
- - - - - 0 -
581
Ham Ecosystem
- - - - - 0 -
582
XRPL EVM Ecosystem
- - - - - 0 -
583
DMEX Ecosystem
- - - - - 0 -
584
Redstone Ecosystem
- - - - - 0 -
585
PlatON Network Ecosystem
- - - - - 0 -
586
GUNZ Ecosystem
- - - - - 0 -
587
Moonchain Ecosystem
- - - - - 0 -
588
Combo Ecosystem
- - - - - 0 -
Hiển thị 501 đến 588 trong số 588 kết quả
Hàng
Các danh mục hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tất cả danh mục
Tên 24g Giá trị vốn hóa thị trường
Tất cả danh mục
7.0%
3.824.883.080.016 US$
Stablecoin
0.0%
272.888.894.874 US$
Token dựa trên sàn giao dịch
3.8%
148.121.179.179 US$
Tài chính phi tập trung (DeFi)
5.1%
140.676.006.843 US$
Meme
5.2%
71.571.017.720 US$
Real World Assets (RWA)
0.8%
48.240.449.798 US$
Trí tuệ nhân tạo (AI)
4.4%
27.720.727.560 US$
Lớp 2 (L2)
5.9%
14.871.459.983 US$
Trò chơi (GameFi)
6.3%
12.308.192.026 US$
Tất cả danh mục
Token dựa trên sàn giao dịch
Tài chính phi tập trung (DeFi)
Real World Assets (RWA)
Trí tuệ nhân tạo (AI)
Biểu đồ vốn hóa thị trường các ngành tiền mã hóa
Biểu đồ hiệu suất của các ngành tiền mã hóa chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các ngành chính theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.