Tiền ảo: 17.799
Sàn giao dịch: 1.328
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,864T $ 5.7%
Lưu lượng 24 giờ: 266,183B $
Gas: 1.314 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko

Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Danh sách các danh mục tiền mã hóa này xếp hạng các phân ngành lớn nhất theo giá trị vốn hóa. Lưu ý: Một số đồng tiền mã hóa có thể xuất hiện trong nhiều danh mục.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
# Danh mục Tăng mạnh nhất 1g 24g 7ng Giá trị VHTT Khối lượng trong 24h # của tiền ảo 7 ngày qua
501
Pundi AIFX Omnilayer Ecosystem
- - - - - 4 -
502
Venom Ecosystem
- - - - - 4 -
503
Mint Ecosystem
- - - - - 4 -
504
EOS Ecosystem
- - - - - 3 -
505
Proof of Memes Ecosystem
- - - - - 3 -
506
Genesys Network Ecosystem
- - - - - 3 -
507
Vana Ecosystem
- - - - - 3 -
508
Unit0 Network Ecosystem
- - - - - 3 -
509
QL1 Ecosystem
- - - - - 3 -
510
Endurance Ecosystem
- - - - - 3 -
511
Initia Ecosystem
- - - - - 3 -
512
inEVM Ecosystem
- - - - - 1 -
513
Ziliqa EVM Ecosystem
- - - - - 3 -
514
Electroneum Ecosystem
- - - - - 3 -
515
Artela Ecosystem
- - - - - 3 -
516
Botanix Ecosystem
- - - - - 3 -
517
Humanode Ecosystem
- - - - - 3 -
518
SX Rollup Ecosystem
- - - - - 2 -
519
Parex Network Ecosystem
- - - - - 3 -
520
Peaq Ecosystem
- - - - - 2 -
521
Glue Ecosystem
- - - - - 3 -
522
Zero Network Ecosystem
- - - - - 3 -
523
GalaChain Ecosystem
- - - - - 2 -
524
Vanar Chain Ecosystem
- - - - - 3 -
525
Zano Ecosystem
- - - - - 2 -
526
Larissa Ecosystem
- - - - - 3 -
527
Provenance Ecosystem
- - - - - 2 -
528
Haqq Network Ecosystem
- - - - - 1 -
529
Ancient8 Ecosystem
- - - - - 2 -
530
Saakuru Ecosystem
- - - - - 2 -
531
GraphLinq Ecosystem
- - - - - 2 -
532
XAI Ecosystem
- - - - - 1 -
533
Hệ sinh thái Edgeware
- - - - - 0 -
534
IOTA Ecosystem
- - - - - 2 -
535
Defiverse Ecosystem
- - - - - 2 -
536
DeepBrain Chain Ecosystem
- - - - - 2 -
537
Lens Ecosystem
- - - - - 1 -
538
Graphite Network Ecosystem
- - - - - 1 -
539
Onchain Ecosystem
- - - - - 1 -
540
AlienX Ecosystem
- - - - - 1 -
541
Reactive Network Ecosystem
- - - - - 1 -
542
Loopring Ecosystem
- - - - - 1 -
543
Apex Chain Ecosystem
- - - - - 0 -
544
Mainnetz Ecosystem
- - - - - 0 -
545
Sonic SVM Ecosystem
- - - - - 1 -
546
8Bit Chain Ecosystem
- - - - - 0 -
547
BeamPrivacy Ecosystem
- - - - - 1 -
548
Supra Ecosystem
- - - - - 1 -
549
Ultron Ecosystem
- - - - - 1 -
550
Elysium Ecosystem
- - - - - 0 -
551
Aelf Ecosystem
- - - - - 1 -
552
Boba BNB Ecosystem
- - - - - 0 -
553
Voi Network Ecosystem
- - - - - 1 -
554
Cyber Ecosystem
- - - - - 1 -
555
Quai Network Ecosystem
- - - - - 1 -
556
Titanchain Ecosystem
- - - - - 1 -
557
Mezo Ecosystem
- - - - - 1 -
558
Chromia Ecosystem
- - - - - 1 -
559
MemeCore Ecosystem
- - - - - 1 -
560
Tenet Ecosystem
- - - - - 0 -
561
ICB Network Ecosystem
- - - - - 0 -
562
Qubic Ecosystem
- - - - - 0 -
563
Celer Network
- - - - - 0 -
564
Zenon Ecosystem
- - - - - 0 -
565
DefiMetaChain Ecosystem
- - - - - 0 -
566
Redstone Ecosystem
- - - - - 0 -
567
Ham Ecosystem
- - - - - 0 -
568
Rari Ecosystem
- - - - - 0 -
569
Vyvo Smart Chain Ecosystem
- - - - - 0 -
570
ENULS Ecosystem
- - - - - 0 -
571
Combo Ecosystem
- - - - - 0 -
572
Lung Ecosystem
- - - - - 0 -
573
GUNZ Ecosystem
- - - - - 0 -
574
XRPL EVM Ecosystem
- - - - - 0 -
575
XT Smart Chain Ecosystem
- - - - - 0 -
576
Alveychain Ecosystem
- - - - - 0 -
577
MultiVAC Ecosystem
- - - - - 0 -
578
MaxxChain Ecosystem
- - - - - 0 -
579
Omnia Ecosystem
- - - - - 0 -
580
Moonchain Ecosystem
- - - - - 0 -
581
UTON Ecosystem
- - - - - 0 -
582
Nahmii Ecosystem
- - - - - 0 -
583
Jibchain Ecosystem
- - - - - 0 -
584
PlatON Network Ecosystem
- - - - - 0 -
585
Qitmeer Network Ecosystem
- - - - - 0 -
586
DMEX Ecosystem
- - - - - 0 -
Hiển thị 501 đến 586 trong số 586 kết quả
Hàng
Các danh mục hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tên 24g Giá trị vốn hóa thị trường
Tất cả danh mục
5.7%
$3.863.921.131.456
Stablecoin
0.1%
Token dựa trên sàn giao dịch
1.4%
Tài chính phi tập trung (DeFi)
0.8%
Meme
5.5%
Real World Assets (RWA)
1.4%
Trí tuệ nhân tạo (AI)
3.3%
Lớp 2 (L2)
2.7%
Trò chơi (GameFi)
2.6%
Tất cả danh mục
Token dựa trên sàn giao dịch
Tài chính phi tập trung (DeFi)
Real World Assets (RWA)
Trí tuệ nhân tạo (AI)
Biểu đồ vốn hóa thị trường các ngành tiền mã hóa
Biểu đồ hiệu suất của các ngành tiền mã hóa chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các ngành chính theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.
Cách nắm bắt sớm câu chuyện tiền mã hóa với CoinGecko
Trong video này, chúng tôi sẽ hướng dẫn cách:
  1. Phát hiện danh mục và token thịnh hành
  2. Áp dụng bộ lọc để hiển thị các dự án đầy hứa hẹn
  3. Sử dụng bản đồ nhiệt và biểu đồ để theo dõi đà câu chuyện theo thời gian
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
SOL
Solana
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Chào mừng đến với CoinGecko
Chào mừng bạn đã quay lại!
Đăng nhập hoặc Đăng ký trong vài giây
hoặc
Đăng nhập bằng . Không phải bạn?
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Bằng cách tiếp tục, bạn xác nhận rằng bạn đã đọc và đồng ý hoàn toàn với Điều khoản dịch vụ Chính sách Riêng tư của chúng tôi.
Trên ứng dụng thì tốt hơn
Tận hưởng thông báo giá theo thời gian thực, trải nghiệm danh mục đầu tư mượt mà hơn và nhiều tính năng khác – tất cả đều có trong ứng dụng iOS của chúng tôi
Tận hưởng thông báo giá theo thời gian thực, trải nghiệm danh mục đầu tư mượt mà hơn và nhiều tính năng khác – được thiết kế cho Android
Tải ứng dụng CoinGecko
Quét mã QR hoặc nhấp vào một trong các đường liên kết bên dưới để theo dõi giá tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
Thêm NFT