Tiền ảo: 17.274
Sàn giao dịch: 1.279
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,449T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 92,43B $
Gas: 2.135 GWEI
Không quảng cáo

Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Danh sách các danh mục tiền mã hóa này xếp hạng các phân ngành lớn nhất theo giá trị vốn hóa. Lưu ý: Một số đồng tiền mã hóa có thể xuất hiện trong nhiều danh mục.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
# Danh mục Tăng mạnh nhất 1g 24g 7ng Giá trị VHTT Khối lượng trong 24h # của tiền ảo 7 ngày qua
201
Poolz Finance Launchpad
0.3% 6.0% 13.7% 23
202
Chỉ số DeFi
0.4% 1.2% 5.3% 18
203
Phường hội và học bổng
0.5% 1.9% 9.2% 15
204
Token Fan
0.1% 1.8% 12.7% 68
205
Arcade Games
0.4% 1.6% 6.6% 62
206
Sui Meme
0.6% 3.0% 20.2% 71
207
ChainGPT Launchpad
0.3% 2.3% 17.8% 11
208
Môi trường
0.2% 5.6% 0.2% 23
209
Farcaster Ecosystem
0.9% 2.4% 16.8% 35
210
E-commerce
1.6% 0.4% 8.2% 31
211
Adventure Games
0.2% 12.1% 2.1% 35
212
Quest-to-Earn
0.0% 4.3% 0.0% 13
213
Strategy Games
0.4% 0.1% 12.7% 59
214
Binance Megadrop
0.9% 3.7% 10.8% 3
215
Believe.app Ecosystem
3.4% 17.5% 31.2% 29
216
Âm nhạc
0.4% 0.5% 7.4% 25
217
Wojak-Themed
0.8% 4.4% 17.8% 17
218
Từ thiện
1.1% 0.3% 7.1% 27
219
Synths
0.0% 0.8% 6.1% 13
220
Parody Meme
0.1% 5.6% 13.3% 109
221
Tokenized Silver
0.3% 0.9% 2.8% 3
222
Hybrid Token Standards
0.8% 2.4% 13.8% 11
223
Thực tế ảo
0.2% 4.5% 20.0% 11
224
Quyền chọn
1.7% 6.3% 4.4% 20
225
PAAL AI Launchpad
0.3% 3.6% 19.2% 3
226
Liquid Staked APT
0.4% 2.0% 7.9% 5
227
Giáo dục
0.1% 0.2% 11.6% 24
228
TRON Meme
0.0% 0.2% 12.7% 47
229
Country-Themed Meme
0.4% 18.7% 74.9% 18
230
Racing Games
0.2% 0.3% 5.9% 22
231
Sun Pump Ecosystem
0.1% 0.5% 13.5% 39
232
Shooting Games
1.1% 1.6% 12.8% 49
233
Desci Meme
6.5% 6.8% 10.2% 34
234
Clanker Ecosystem
0.9% 1.6% 11.9% 21
235
Mascot-Themed
0.7% 5.4% 7.6% 17
236
Wall Street Bets Themed
0.3% 6.0% 18.5% 9
237
Celebrity-Themed
0.5% 5.3% 0.3% 23
238
NFT phân đoạn
0.5% 2.0% 6.7% 11
239
Thực tế ảo tăng cường
0.1% 8.9% 5.2% 7
240
Ohm Fork
0.3% 0.4% 2.8% 4
241
VPN
0.3% 0.3% 5.8% 8
242
Animal Racing
0.5% 3.5% 21.2% 13
243
CreatorBid Ecosystem
0.9% 19.4% 20.8% 12
244
NFT Lending/Borrowing
0.3% 3.6% 5.4% 3
245
Camelot Launchpad
1.0% 2.6% 7.6% 9
246
Liquid Staked SUI
1.1% 3.3% 12.2% 5
247
Market-Making Solution
0.1% 13.8% 25.4% 5
248
Token RealT
0.1% 4.5% 0.6% 1
249
TokenSets
0.3% 3.1% 3.0% 6
250
Fighting Games
0.8% 0.9% 15.7% 20
251
Chinese Meme
0.0% 0.9% 9.9% 15
252
Gotchiverse
0.9% 2.2% 9.7% 6
253
IDR Stablecoin
0.1% 0.7% 4.5% 3
254
NFT Launchpad
5.9% 68.4% 68.4% 6
255
Pháp lý
0.2% 2.6% 17.8% 4
256
ERC 404
0.0% 0.6% 4.6% 13
257
Recruitment
1.9% 11303.2% 12144.8% 4
258
SGD Stablcoin
0.7% 1.0% 2.7% 1
259
Token đòn bẩy
0.4% 1.4% 5.9% 9
260
JPY Stablecoin
1.1% 16.5% 5.8% 3
261
Time.fun Ecosystem
1.9% 10.2% 27.9% 10
262
Zodiac-Themed
0.5% 6.1% 37.0% 12
263
daos.fun Ecosystem
1.0% 3.3% 27.6% 11
264
Bridged FRAX
0.4% 0.3% 0.0% 3
265
Pump Science Ecosystem
3.1% 10.0% 21.2% 2
266
Emoji-Themed
1.1% 41.2% 13.8% 7
267
Nền tảng huy động vốn Kommunitas
0.1% 1.1% 9.8% 13
268
Khai thác dưới dạng dịch vụ (FaaS)
0.2% 0.2% 0.9% 4
269
DRC-20
0.5% 6.0% 3.5% 7
270
Điểm Reddit
1.5% 3.8% 6.7% 4
271
Decentralized Lottery
0.1% 3.3% 2.5% 4
272
CNY Stablecoin
0.2% 0.2% 18.2% 1
273
ETF
0.4% 4.3% 8.0% 12
274
Christmas Themed
0.6% 9.3% 11.6% 8
275
Chỉ số NFT
0.2% 2.9% 7.8% 1
276
Tài sản Wormhole
0.3% 0.5% 5.5% 29
277
Duck-Themed
0.1% 1.0% 6.8% 9
278
SPL22
0.4% 4.5% 18.7% 3
279
DN-404
0.6% 0.8% 10.1% 4
280
Flaunch Ecosystem
0.3% 4.2% 6.5% 1
281
Spore.fun Ecosystem
0.2% 4.1% 0.3% 1
282
STX.CITY Ecosystem
1.7% 5.7% 32.9% 3
283
GBP Stablecoin
0.1% 0.1% 0.2% 2
284
Sticker-Themed Coins
0.3% 3.6% 99.9% 3
285
Trading Bots
6.0% 12.2% 18.7% 3
286
KRW Stablecoin
0.1% 0.4% 26.3% 1
287
ERC20i
1.6% 11.1% 33.5% 6
288
HyperXpad Launchpad
0.6% 5.6% 17.1% 1
289
Cổ phiếu mã hóa
0.1% 0.0% 0.0% 194
290
Token Yearn Vault
0.0% 0.0% 0.0% - 20
291
BitStarters Launchpad
0.0% 0.0% 0.0% - 3
292
Friend.tech Ecosystem
0.0% 0.0% 0.0% - - 0
293
Token Standards
0.0% 0.0% 0.0% - - 0
294
Floor Protocol Tokens
0.0% 0.0% 0.0% - - 0
295
Farming Games
0.0% 0.0% 0.0% - 4
296
Index Coop Metaverse Index
0.0% 0.0% 0.0% - - 0
297
Tower Defense Games
0.0% 0.0% 0.0% - 2
298
Centralized Exchange (CEX) Product
0.0% 0.0% 0.0% - - 0
299
Bridged WBNB
0.0% 0.0% 0.0% - 15
300
Bridged WAVAX
0.0% 0.0% 0.0% - 9
Hiển thị 201 đến 300 trong số 564 kết quả
Hàng
Các danh mục hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tên 24g Giá trị vốn hóa thị trường
Tất cả danh mục
1.6%
$3.448.745.561.359
Stablecoin
0.4%
Token dựa trên sàn giao dịch
0.8%
Tài chính phi tập trung (DeFi)
1.2%
Meme
0.5%
Real World Assets (RWA)
1.3%
Trí tuệ nhân tạo (AI)
0.1%
Lớp 2 (L2)
0.1%
Trò chơi (GameFi)
0.4%
Tất cả danh mục
Token dựa trên sàn giao dịch
Tài chính phi tập trung (DeFi)
Real World Assets (RWA)
Trí tuệ nhân tạo (AI)
Biểu đồ vốn hóa thị trường các ngành tiền mã hóa
Biểu đồ hiệu suất của các ngành tiền mã hóa chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các ngành chính theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Chào mừng đến với CoinGecko
Chào mừng bạn đã quay lại!
Đăng nhập hoặc Đăng ký trong vài giây
hoặc
Đăng nhập bằng . Không phải bạn?
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Bằng cách tiếp tục, bạn xác nhận rằng bạn đã đọc và đồng ý hoàn toàn với Điều khoản dịch vụ Chính sách Riêng tư của chúng tôi.
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng