Tiền ảo: 17.274
Sàn giao dịch: 1.279
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,449T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 92,43B $
Gas: 1.796 GWEI
Không quảng cáo

Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Danh sách các danh mục tiền mã hóa này xếp hạng các phân ngành lớn nhất theo giá trị vốn hóa. Lưu ý: Một số đồng tiền mã hóa có thể xuất hiện trong nhiều danh mục.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
# Danh mục Tăng mạnh nhất 1g 24g 7ng Giá trị VHTT Khối lượng trong 24h # của tiền ảo 7 ngày qua
101
Nền tảng huy động vốn
0.1% 1.6% 19.6% 176
102
Virtuals Protocol Ecosystem
0.2% 2.8% 16.9% 161
103
Privacy Blockchain
0.2% 0.1% 5.4% 27
104
Bridged WETH
0.3% 1.1% 2.0% 67
105
Token LP
0.2% 0.3% 3.8% 9
106
Telegram Apps
0.9% 2.1% 14.4% 193
107
Curve Ecosystem
1.1% 0.6% 9.1% 14
108
Airdropped Tokens by NFT Projects
0.6% 4.5% 5.0% 10
109
Bridged WBTC
0.2% 0.2% 2.9% 36
110
Base Meme
1.7% 1.0% 17.2% 235
111
AI Framework
0.2% 3.2% 16.8% 105
112
RPG
1.0% 0.6% 13.5% 106
113
Bridge Governance Tokens
0.5% 1.6% 10.9% 28
114
US Treasury-backed Stablecoin
0.8% 8.4% 9.4% 5
115
Gaming Platform
0.6% 0.6% 8.0% 64
116
Simulation Games
0.6% 0.1% 9.2% 18
117
Name Service
0.3% 1.5% 3.4% 11
118
DeFAI
0.6% 0.6% 8.5% 127
119
Thể thao
0.4% 0.4% 8.7% 176
120
Nút mạng chính
0.5% 0.2% 1.1% 57
121
BTCfi Protocol
0.5% 0.9% 6.9% 16
122
Liquid Restaking Governance Tokens
0.8% 0.4% 7.2% 12
123
Terminal of Truths
1.5% 7.2% 22.1% 18
124
Stock market-themed
2.1% 3.1% 25.8% 15
125
AI Applications
0.7% 1.4% 9.1% 263
126
Parallelized EVM
0.5% 0.1% 10.5% 5
127
Gaming Marketplace
0.5% 1.1% 10.2% 15
128
Giải trí
0.8% 0.9% 12.6% 81
129
Social Money
0.4% 1.5% 4.5% 145
130
LSDFi
0.7% 0.1% 9.3% 21
131
Account Abstraction
0.4% 0.6% 5.6% 27
132
TokenFi Launchpad
1.4% 2.7% 15.1% 5
133
On-chain Gaming
1.4% 2.8% 15.0% 17
134
Liquid Restaked ETH
0.0% 6.4% 9.4% 10
135
Morpho Ecosystem
0.1% 2.5% 5.2% 32
136
Cơ chế bảo vệ khỏi MEV
0.1% 3.3% 1.6% 10
137
LRTfi
0.7% 6.6% 0.2% 6
138
Card Games
1.0% 2.4% 10.7% 48
139
Fixed Interest
0.8% 0.6% 5.0% 9
140
Yield Tokenization Protocol
0.8% 1.1% 4.7% 6
141
Appchains
0.4% 1.6% 8.8% 15
142
Tokenized Treasury Bonds (T-Bonds)
0.1% 0.4% 5.5% 6
143
Seigniorage
0.3% 0.0% 4.5% 13
144
Giao thức Yield Aggregator
1.3% 1.8% 14.3% 57
145
Impossible Launchpad
0.8% 5.1% 7.2% 10
146
Thông tin liên lạc
0.5% 3.2% 17.5% 18
147
Decentralized Science (DeSci)
0.2% 0.9% 12.5% 74
148
Thị trường dự đoán
0.4% 0.9% 5.7% 40
149
Runes
1.1% 6.0% 10.6% 43
150
Yield-Bearing
0.0% 0.2% 0.9% 13
151
Zoo-Themed
0.9% 2.5% 19.2% 47
152
InfoFi
0.4% 10.7% 21.7% 4
153
Thị trường NFT
1.5% 6.1% 5.9% 27
154
Cờ bạc
0.2% 8.3% 0.7% 81
155
Algorithmic Stablecoin
0.0% 2.1% 5.7% 22
156
Tổ chức phát hành tổng hợp
0.6% 0.0% 6.0% 19
157
EUR Stablecoin
0.1% 0.8% 5.3% 21
158
Axie Infinity
1.3% 2.9% 12.1% 2
159
Intent
0.2% 4.0% 4.5% 12
160
Tap to Earn
0.7% 1.2% 13.0% 21
161
Breeding
1.2% 3.0% 12.2% 22
162
Avalanche L1
0.5% 0.2% 12.9% 10
163
Layer 3 (L3)
1.1% 2.2% 13.7% 13
164
Token Rebase
0.2% 0.4% 4.8% 13
165
Inscriptions
0.8% 0.3% 14.4% 61
166
Rollups-as-a-Service (RaaS)
0.3% 1.3% 9.4% 4
167
MMO
0.3% 1.5% 16.9% 41
168
Action Games
0.4% 1.9% 13.6% 81
169
Four.meme Ecosystem
0.7% 2.4% 4.7% 29
170
BRC-20
0.7% 1.1% 14.3% 46
171
NFTFi
0.3% 0.8% 7.6% 34
172
TON Meme
0.9% 0.2% 20.9% 70
173
Hệ sinh thái Yearn
0.6% 1.1% 6.4% 29
174
Bất động sản
0.2% 0.3% 7.8% 29
175
Du lịch
0.4% 0.3% 0.1% 15
176
Tokenized Treasury Bills (T-Bills)
0.2% 5.2% 7.6% 11
177
Hệ sinh thái DaoMaker
0.6% 0.9% 14.8% 67
178
Bridged DAI
0.1% 2.6% 7.6% 21
179
Bán lẻ
0.1% 0.3% 3.9% 40
180
Tiếp thị
0.8% 4.7% 3.5% 24
181
Yield Optimizer
2.2% 1.0% 15.7% 20
182
Binance Wallet IDO
0.6% 2.6% 10.9% 13
183
Olympus Pro
0.7% 1.4% 11.2% 25
184
TikTok Meme
1.2% 5.0% 21.8% 11
185
Token Aave
0.0% 0.6% 1.6% 124
186
Anime-Themed
0.4% 15.2% 4.3% 37
187
Solana Token-2022
1.3% 5.6% 24.1% 32
188
Memorial Themed
0.6% 1.6% 22.0% 10
189
Commodity-backed Stablecoin
0.2% 0.2% 0.8% 6
190
Discord Bots
0.4% 1.2% 18.5% 17
191
Chăm sóc sức khỏe
0.5% 1.4% 2.4% 36
192
Cybersecurity
0.5% 0.2% 5.4% 32
193
Siêu quản trị
2.2% 2.0% 18.8% 6
194
Bảo hiểm
0.3% 0.5% 6.6% 19
195
Năng lượng
0.3% 5.1% 5.6% 24
196
Chạy để kiếm tiền
0.6% 0.3% 12.0% 27
197
Token tổng hợp
0.1% 0.6% 0.9% 9
198
Sports Games
0.8% 0.1% 13.5% 18
199
CeFi
1.4% 7236.8% 9739.1% 5
200
Liquid Restaked SOL
0.4% 1.0% 13.4% 4
Hiển thị 101 đến 200 trong số 564 kết quả
Hàng
Các danh mục hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tên 24g Giá trị vốn hóa thị trường
Tất cả danh mục
1.6%
$3.448.745.561.359
Stablecoin
0.4%
Token dựa trên sàn giao dịch
0.8%
Tài chính phi tập trung (DeFi)
1.2%
Meme
0.5%
Real World Assets (RWA)
1.3%
Trí tuệ nhân tạo (AI)
0.1%
Lớp 2 (L2)
0.1%
Trò chơi (GameFi)
0.4%
Tất cả danh mục
Token dựa trên sàn giao dịch
Tài chính phi tập trung (DeFi)
Real World Assets (RWA)
Trí tuệ nhân tạo (AI)
Biểu đồ vốn hóa thị trường các ngành tiền mã hóa
Biểu đồ hiệu suất của các ngành tiền mã hóa chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các ngành chính theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Chào mừng đến với CoinGecko
Chào mừng bạn đã quay lại!
Đăng nhập hoặc Đăng ký trong vài giây
hoặc
Đăng nhập bằng . Không phải bạn?
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Bằng cách tiếp tục, bạn xác nhận rằng bạn đã đọc và đồng ý hoàn toàn với Điều khoản dịch vụ Chính sách Riêng tư của chúng tôi.
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng