Tiền ảo: 17.419
Sàn giao dịch: 1.288
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,401T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 66,376B $
Gas: 0.911 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko

Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Danh sách các danh mục tiền mã hóa này xếp hạng các phân ngành lớn nhất theo giá trị vốn hóa. Lưu ý: Một số đồng tiền mã hóa có thể xuất hiện trong nhiều danh mục.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
# Danh mục Tăng mạnh nhất 1g 24g 7ng Giá trị VHTT Khối lượng trong 24h # của tiền ảo 7 ngày qua
401
Neon Ecosystem
- - - - - 13 -
402
Rootstock Ecosystem
- - - - - 14 -
403
ApeChain Ecosystem
- - - - - 15 -
404
opBNB Ecosystem
- - - - - 14 -
405
Flow EVM Ecosystem
- - - - - 14 -
406
Ink Ecosystem
- - - - - 14 -
407
Kujira Ecosystem
- - - - - 13 -
408
WEMIX Ecosystem
- - - - - 11 -
409
ZetaChain Ecosystem
- - - - - 14 -
410
Oasys Ecosystem
- - - - - 13 -
411
Hydration Ecosystem
- - - - - 12 -
412
Conflux Ecosystem
- - - - - 11 -
413
Unichain Ecosystem
- - - - - 13 -
414
World Chain Ecosystem
- - - - - 12 -
415
Oasis Emerald Ecosystem
- - - - - 10 -
416
Beam Ecosystem
- - - - - 12 -
417
Immutable zkEVM Ecosystem
- - - - - 12 -
418
Ergo Ecosystem
- - - - - 12 -
419
OKT Chain Ecosystem
- - - - - 6 -
420
Hệ sinh thái HECO Chain
- - - - - 0 -
421
LightLink Ecosystem
- - - - - 10 -
422
Kucoin Community Chain Ecosystem
- - - - - 7 -
423
BitTorrent Ecosystem
- - - - - 10 -
424
Syscoin NEVM Ecosystem
- - - - - 2 -
425
Lisk Ecosystem
- - - - - 10 -
426
Swellchain Ecosystem
- - - - - 10 -
427
Hệ sinh thái OEC
- - - - - 0 -
428
Songbird Ecosystem
- - - - - 7 -
429
Re.al Ecosystem
- - - - - 1 -
430
Kadena Ecosystem
- - - - - 3 -
431
Boba Network Ecosystem
- - - - - 8 -
432
Wanchain Ecosystem
- - - - - 9 -
433
Theta Ecosystem
- - - - - 7 -
434
Zedxion Ecosystem
- - - - - 7 -
435
NEO Ecosystem
- - - - - 6 -
436
Hệ sinh thái mạng theo bước
- - - - - 9 -
437
Ethereum Classic Ecosystem
- - - - - 7 -
438
Elastos Smart Contract Chain Ecosystem
- - - - - 9 -
439
ThunderCore Ecosystem
- - - - - 7 -
440
ShimmerEVM Ecosystem
- - - - - 6 -
441
Eclipse Ecosystem
- - - - - 8 -
442
Corn Ecosystem
- - - - - 8 -
443
Massa Ecosystem
- - - - - 7 -
444
Degen Ecosystem
- - - - - 4 -
445
SmartBCH Ecosystem
- - - - - 5 -
446
Flow Ecosystem
- - - - - 6 -
447
Etherlink Ecosystem
- - - - - 7 -
448
Taraxa Ecosystem
- - - - - 7 -
449
Sanko Ecosystem
- - - - - 5 -
450
Bitrock Ecosystem
- - - - - 4 -
451
Wax Ecosystem
- - - - - 7 -
452
Morph L2 Ecosystem
- - - - - 7 -
453
Story Ecosystem
- - - - - 7 -
454
Zircuit Ecosystem
- - - - - 7 -
455
Juno Ecosystem
- - - - - 5 -
456
Alephium Ecosystem
- - - - - 7 -
457
VeChain Ecosystem
- - - - - 7 -
458
Q Mainnet Ecosystem
- - - - - 6 -
459
Saga Ecosystem
- - - - - 6 -
460
Shido Network Ecosystem
- - - - - 5 -
461
Oraichain Ecosystem
- - - - - 5 -
462
Kroma Ecosystem
- - - - - 5 -
463
Bitlayer Ecosystem
- - - - - 6 -
464
Bitgert Ecosystem
- - - - - 5 -
465
zkLink Nova Ecosystem
- - - - - 5 -
466
Hydra Ecosystem
- - - - - 3 -
467
Astar zkEVM Ecosystem
- - - - - 2 -
468
Laika Ecosystem
- - - - - 4 -
469
Gravity Alpha Ecosystem
- - - - - 6 -
470
Lukso Ecosystem
- - - - - 5 -
471
AirDAO Ecosystem
- - - - - 4 -
472
BEVM Ecosystem
- - - - - 3 -
473
Movement Ecosystem
- - - - - 5 -
474
DFK Chain Ecosystem
- - - - - 5 -
475
Superseed Ecosystem
- - - - - 5 -
476
Oasis Sapphire Ecosystem
- - - - - 5 -
477
EDU Chain Ecosystem
- - - - - 5 -
478
Migaloo Ecosystem
- - - - - 3 -
479
BSquared Network Ecosystem
- - - - - 5 -
480
Mantra Ecosystem
- - - - - 4 -
481
EOS Ecosystem
- - - - - 3 -
482
Venom Ecosystem
- - - - - 4 -
483
DuckChain Ecosystem
- - - - - 4 -
484
BounceBit Ecosystem
- - - - - 4 -
485
Bahamut Ecosystem
- - - - - 4 -
486
Mint Ecosystem
- - - - - 4 -
487
HeLa Ecosystem
- - - - - 4 -
488
Pundi AIFX Omnilayer Ecosystem
- - - - - 4 -
489
Zora Ecosystem
- - - - - 4 -
490
RSS3 VSL Ecosystem
- - - - - 4 -
491
Vana Ecosystem
- - - - - 3 -
492
Unit0 Network Ecosystem
- - - - - 3 -
493
QL1 Ecosystem
- - - - - 3 -
494
Larissa Ecosystem
- - - - - 3 -
495
Genesys Network Ecosystem
- - - - - 3 -
496
Endurance Ecosystem
- - - - - 3 -
497
inEVM Ecosystem
- - - - - 1 -
498
Proof of Memes Ecosystem
- - - - - 3 -
499
Ziliqa EVM Ecosystem
- - - - - 3 -
500
Electroneum Ecosystem
- - - - - 3 -
Hiển thị 401 đến 500 trong số 565 kết quả
Hàng
Các danh mục hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tên 24g Giá trị vốn hóa thị trường
Tất cả danh mục
1.4%
$3.401.330.222.129
Stablecoin
0.0%
Token dựa trên sàn giao dịch
0.8%
Tài chính phi tập trung (DeFi)
2.0%
Meme
1.7%
Real World Assets (RWA)
1.4%
Trí tuệ nhân tạo (AI)
1.2%
Lớp 2 (L2)
2.5%
Trò chơi (GameFi)
2.9%
Tất cả danh mục
Token dựa trên sàn giao dịch
Tài chính phi tập trung (DeFi)
Real World Assets (RWA)
Trí tuệ nhân tạo (AI)
Biểu đồ vốn hóa thị trường các ngành tiền mã hóa
Biểu đồ hiệu suất của các ngành tiền mã hóa chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các ngành chính theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Chào mừng đến với CoinGecko
Chào mừng bạn đã quay lại!
Đăng nhập hoặc Đăng ký trong vài giây
hoặc
Đăng nhập bằng . Không phải bạn?
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Bằng cách tiếp tục, bạn xác nhận rằng bạn đã đọc và đồng ý hoàn toàn với Điều khoản dịch vụ Chính sách Riêng tư của chúng tôi.
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng