Các danh mục tiền mã hóa hàng đầu: Danh sách các phân ngành tiền mã hóa tính theo giá trị vốn hóa | CoinGecko (Trang 5)
Tiền ảo: 17.711
Sàn giao dịch: 1.321
Giá trị vốn hóa thị trường: 4,025 NT US$ 2.4%
Lưu lượng 24 giờ: 235,48 T US$
Gas: 1.913 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko

Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Danh sách các danh mục tiền mã hóa này xếp hạng các phân ngành lớn nhất theo giá trị vốn hóa. Lưu ý: Một số đồng tiền mã hóa có thể xuất hiện trong nhiều danh mục.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
# Danh mục Tăng mạnh nhất 1g 24g 7ng Giá trị VHTT Khối lượng trong 24h # của tiền ảo 7 ngày qua
401
Dogechain Ecosystem
- - - - - 15 -
402
Hệ sinh thái Velas
- - - - - 17 -
403
Evmos Ecosystem
- - - - - 16 -
404
Meter Ecosystem
- - - - - 16 -
405
Rootstock Ecosystem
- - - - - 16 -
406
Unichain Ecosystem
- - - - - 17 -
407
Skale Ecosystem
- - - - - 11 -
408
Cronos zkEVM Ecosystem
- - - - - 15 -
409
Waves Ecosystem
- - - - - 12 -
410
Neon Ecosystem
- - - - - 13 -
411
Hệ sinh thái Arbitrum Nova
- - - - - 11 -
412
IOTA EVM Ecosystem
- - - - - 15 -
413
Ink Ecosystem
- - - - - 15 -
414
opBNB Ecosystem
- - - - - 14 -
415
ApeChain Ecosystem
- - - - - 15 -
416
Immutable zkEVM Ecosystem
- - - - - 15 -
417
Flow EVM Ecosystem
- - - - - 15 -
418
Oasys Ecosystem
- - - - - 14 -
419
WEMIX Ecosystem
- - - - - 11 -
420
Kujira Ecosystem
- - - - - 11 -
421
ZetaChain Ecosystem
- - - - - 14 -
422
Hydration Ecosystem
- - - - - 13 -
423
Conflux Ecosystem
- - - - - 11 -
424
World Chain Ecosystem
- - - - - 13 -
425
Lisk Ecosystem
- - - - - 12 -
426
Oasis Emerald Ecosystem
- - - - - 9 -
427
Ergo Ecosystem
- - - - - 11 -
428
Beam Ecosystem
- - - - - 12 -
429
OKT Chain Ecosystem
- - - - - 6 -
430
Hệ sinh thái HECO Chain
- - - - - 0 -
431
Kadena Ecosystem
- - - - - 3 -
432
Hệ sinh thái OEC
- - - - - 0 -
433
Etherlink Ecosystem
- - - - - 10 -
434
Songbird Ecosystem
- - - - - 7 -
435
Eclipse Ecosystem
- - - - - 10 -
436
BitTorrent Ecosystem
- - - - - 10 -
437
Kucoin Community Chain Ecosystem
- - - - - 7 -
438
Boba Network Ecosystem
- - - - - 8 -
439
Theta Ecosystem
- - - - - 7 -
440
Syscoin NEVM Ecosystem
- - - - - 1 -
441
Swellchain Ecosystem
- - - - - 8 -
442
Wanchain Ecosystem
- - - - - 9 -
443
Re.al Ecosystem
- - - - - 1 -
444
Elastos Smart Contract Chain Ecosystem
- - - - - 9 -
445
NEO Ecosystem
- - - - - 5 -
446
Hệ sinh thái mạng theo bước
- - - - - 8 -
447
LightLink Ecosystem
- - - - - 9 -
448
Ethereum Classic Ecosystem
- - - - - 7 -
449
Zedxion Ecosystem
- - - - - 7 -
450
ThunderCore Ecosystem
- - - - - 7 -
451
Story Ecosystem
- - - - - 8 -
452
Massa Ecosystem
- - - - - 7 -
453
Hydra Ecosystem
- - - - - 6 -
454
Corn Ecosystem
- - - - - 8 -
455
ShimmerEVM Ecosystem
- - - - - 6 -
456
Wax Ecosystem
- - - - - 7 -
457
Bitrock Ecosystem
- - - - - 3 -
458
Shido Network Ecosystem
- - - - - 6 -
459
Juno Ecosystem
- - - - - 5 -
460
Alephium Ecosystem
- - - - - 7 -
461
SmartBCH Ecosystem
- - - - - 5 -
462
Bitlayer Ecosystem
- - - - - 6 -
463
VeChain Ecosystem
- - - - - 7 -
464
Taraxa Ecosystem
- - - - - 7 -
465
Sanko Ecosystem
- - - - - 5 -
466
Degen Ecosystem
- - - - - 4 -
467
Flow Ecosystem
- - - - - 6 -
468
Haven1 Ecosystem
- - - - - 7 -
469
Zircuit Ecosystem
- - - - - 7 -
470
Morph L2 Ecosystem
- - - - - 7 -
471
Gravity Alpha Ecosystem
- - - - - 6 -
472
Lukso Ecosystem
- - - - - 5 -
473
Astar zkEVM Ecosystem
- - - - - 2 -
474
Laika Ecosystem
- - - - - 4 -
475
zkLink Nova Ecosystem
- - - - - 5 -
476
Oraichain Ecosystem
- - - - - 5 -
477
Bitgert Ecosystem
- - - - - 5 -
478
Katana Ecosystem
- - - - - 6 -
479
Saga Ecosystem
- - - - - 6 -
480
Q Mainnet Ecosystem
- - - - - 6 -
481
BEVM Ecosystem
- - - - - 3 -
482
BSquared Network Ecosystem
- - - - - 6 -
483
Kroma Ecosystem
- - - - - 5 -
484
Movement Ecosystem
- - - - - 5 -
485
DFK Chain Ecosystem
- - - - - 5 -
486
Oasis Sapphire Ecosystem
- - - - - 4 -
487
Redbelly Network Ecosystem
- - - - - 5 -
488
Hemi Ecosystem
- - - - - 5 -
489
EDU Chain Ecosystem
- - - - - 5 -
490
AirDAO Ecosystem
- - - - - 4 -
491
Superseed Ecosystem
- - - - - 5 -
492
Migaloo Ecosystem
- - - - - 3 -
493
Pundi AIFX Omnilayer Ecosystem
- - - - - 4 -
494
Zora Ecosystem
- - - - - 4 -
495
Bahamut Ecosystem
- - - - - 4 -
496
EOS Ecosystem
- - - - - 3 -
497
BounceBit Ecosystem
- - - - - 4 -
498
RSS3 VSL Ecosystem
- - - - - 4 -
499
Mantra Ecosystem
- - - - - 4 -
500
DuckChain Ecosystem
- - - - - 4 -
Hiển thị 401 đến 500 trong số 585 kết quả
Hàng
Các danh mục hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tất cả danh mục
Tên 24g Giá trị vốn hóa thị trường
Tất cả danh mục
2.4%
4.028.223.757.317 US$
Stablecoin
0.0%
267.593.587.922 US$
Token dựa trên sàn giao dịch
4.4%
157.640.396.195 US$
Tài chính phi tập trung (DeFi)
6.1%
157.224.786.794 US$
Meme
10.1%
91.045.463.644 US$
Real World Assets (RWA)
6.1%
54.251.502.710 US$
Trí tuệ nhân tạo (AI)
6.4%
32.582.381.133 US$
Lớp 2 (L2)
7.2%
17.854.438.684 US$
Trò chơi (GameFi)
5.7%
14.626.908.095 US$
Tất cả danh mục
Token dựa trên sàn giao dịch
Tài chính phi tập trung (DeFi)
Real World Assets (RWA)
Trí tuệ nhân tạo (AI)
Biểu đồ vốn hóa thị trường các ngành tiền mã hóa
Biểu đồ hiệu suất của các ngành tiền mã hóa chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các ngành chính theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.