Tiền ảo: 18.408
Sàn giao dịch: 1.353
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,863 NT US$ 4.0%
Lưu lượng 24 giờ: 206,632 T US$
Gas: 0.234 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko

Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Danh sách các danh mục tiền mã hóa này xếp hạng các phân ngành lớn nhất theo giá trị vốn hóa. Lưu ý: Một số đồng tiền mã hóa có thể xuất hiện trong nhiều danh mục.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
# Danh mục Tăng mạnh nhất 1g 24g 7ng Giá trị VHTT Khối lượng trong 24h # của tiền ảo 7 ngày qua
401
Hệ sinh thái EthereumPoW
- - - - - 5 -
402
Soneium Ecosystem
- - - - - 26 -
403
X Layer Ecosystem
- - - - - 15 -
404
Radix Ecosystem
- - - - - 22 -
405
Shibarium Ecosystem
- - - - - 13 -
406
Milkomeda (Cardano) Ecosystem
- - - - - 19 -
407
Flare Network Ecosystem
- - - - - 23 -
408
Telos Ecosystem
- - - - - 11 -
409
Astar Ecosystem
- - - - - 17 -
410
Dogechain Ecosystem
- - - - - 14 -
411
Ink Ecosystem
- - - - - 19 -
412
Rootstock Ecosystem
- - - - - 19 -
413
Hệ sinh thái Velas
- - - - - 17 -
414
Evmos Ecosystem
- - - - - 16 -
415
Meter Ecosystem
- - - - - 16 -
416
Neon Ecosystem
- - - - - 13 -
417
Immutable zkEVM Ecosystem
- - - - - 16 -
418
Cronos zkEVM Ecosystem
- - - - - 15 -
419
IOTA EVM Ecosystem
- - - - - 15 -
420
ApeChain Ecosystem
- - - - - 16 -
421
Etherlink Ecosystem
- - - - - 15 -
422
Waves Ecosystem
- - - - - 12 -
423
Hệ sinh thái Arbitrum Nova
- - - - - 11 -
424
Skale Ecosystem
- - - - - 10 -
425
Oasys Ecosystem
- - - - - 14 -
426
Flow EVM Ecosystem
- - - - - 15 -
427
opBNB Ecosystem
- - - - - 14 -
428
World Chain Ecosystem
- - - - - 15 -
429
WEMIX Ecosystem
- - - - - 11 -
430
Kujira Ecosystem
- - - - - 10 -
431
Hydration Ecosystem
- - - - - 13 -
432
Conflux Ecosystem
- - - - - 11 -
433
Katana Ecosystem
- - - - - 13 -
434
Ergo Ecosystem
- - - - - 10 -
435
Oasis Emerald Ecosystem
- - - - - 9 -
436
Lisk Ecosystem
- - - - - 12 -
437
Beam Ecosystem
- - - - - 12 -
438
OKT Chain Ecosystem
- - - - - 6 -
439
Eclipse Ecosystem
- - - - - 11 -
440
Hệ sinh thái HECO Chain
- - - - - 0 -
441
Hệ sinh thái OEC
- - - - - 0 -
442
Songbird Ecosystem
- - - - - 7 -
443
Re.al Ecosystem
- - - - - 1 -
444
Syscoin NEVM Ecosystem
- - - - - 1 -
445
BitTorrent Ecosystem
- - - - - 10 -
446
Swellchain Ecosystem
- - - - - 8 -
447
Wanchain Ecosystem
- - - - - 9 -
448
Story Ecosystem
- - - - - 10 -
449
Theta Ecosystem
- - - - - 7 -
450
Kucoin Community Chain Ecosystem
- - - - - 7 -
451
Boba Network Ecosystem
- - - - - 8 -
452
Kadena Ecosystem
- - - - - 3 -
453
Ethereum Classic Ecosystem
- - - - - 7 -
454
LightLink Ecosystem
- - - - - 9 -
455
Zedxion Ecosystem
- - - - - 7 -
456
Hệ sinh thái mạng theo bước
- - - - - 8 -
457
NEO Ecosystem
- - - - - 5 -
458
Elastos Smart Contract Chain Ecosystem
- - - - - 9 -
459
TAC Ecosystem
- - - - - 9 -
460
ThunderCore Ecosystem
- - - - - 7 -
461
ShimmerEVM Ecosystem
- - - - - 6 -
462
Corn Ecosystem
- - - - - 8 -
463
Bitlayer Ecosystem
- - - - - 7 -
464
Hydra Ecosystem
- - - - - 6 -
465
Wax Ecosystem
- - - - - 8 -
466
Massa Ecosystem
- - - - - 7 -
467
Alephium Ecosystem
- - - - - 6 -
468
Shido Network Ecosystem
- - - - - 6 -
469
Zircuit Ecosystem
- - - - - 7 -
470
Haven1 Ecosystem
- - - - - 7 -
471
Sanko Ecosystem
- - - - - 5 -
472
Taraxa Ecosystem
- - - - - 7 -
473
Hemi Ecosystem
- - - - - 7 -
474
Morph L2 Ecosystem
- - - - - 7 -
475
Juno Ecosystem
- - - - - 5 -
476
Degen Ecosystem
- - - - - 4 -
477
Flow Ecosystem
- - - - - 5 -
478
VeChain Ecosystem
- - - - - 7 -
479
Bitrock Ecosystem
- - - - - 3 -
480
SmartBCH Ecosystem
- - - - - 5 -
481
Movement Ecosystem
- - - - - 7 -
482
Saga Ecosystem
- - - - - 6 -
483
Q Mainnet Ecosystem
- - - - - 6 -
484
zkLink Nova Ecosystem
- - - - - 5 -
485
MemeCore Ecosystem
- - - - - 6 -
486
Astar zkEVM Ecosystem
- - - - - 2 -
487
Laika Ecosystem
- - - - - 4 -
488
Zora Ecosystem
- - - - - 6 -
489
Oraichain Ecosystem
- - - - - 5 -
490
Kroma Ecosystem
- - - - - 1 -
491
Gravity Alpha Ecosystem
- - - - - 6 -
492
Lukso Ecosystem
- - - - - 5 -
493
BEVM Ecosystem
- - - - - 2 -
494
BSquared Network Ecosystem
- - - - - 6 -
495
Bitgert Ecosystem
- - - - - 5 -
496
Migaloo Ecosystem
- - - - - 3 -
497
Goat Ecosystem
- - - - - 5 -
498
AirDAO Ecosystem
- - - - - 4 -
499
DuckChain Ecosystem
- - - - - 4 -
500
Superseed Ecosystem
- - - - - 5 -
Hiển thị 401 đến 500 trong số 598 kết quả
Hàng
Các danh mục hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tất cả danh mục
Tên 24g Giá trị vốn hóa thị trường
Tất cả danh mục
4.0%
3.863.124.972.772 US$
Stablecoin
0.3%
281.696.884.176 US$
Tài chính phi tập trung (DeFi)
7.3%
162.768.247.876 US$
Token dựa trên sàn giao dịch
3.8%
162.739.568.218 US$
Meme
8.2%
69.909.951.639 US$
Real World Assets (RWA)
6.3%
52.732.445.574 US$
Trí tuệ nhân tạo (AI)
7.7%
28.197.773.772 US$
Lớp 2 (L2)
7.7%
17.806.394.260 US$
Trò chơi (GameFi)
6.7%
12.143.489.185 US$
Tất cả danh mục
Tài chính phi tập trung (DeFi)
Token dựa trên sàn giao dịch
Real World Assets (RWA)
Trí tuệ nhân tạo (AI)
Biểu đồ vốn hóa thị trường các ngành tiền mã hóa
Biểu đồ hiệu suất của các ngành tiền mã hóa chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các ngành chính theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.