Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hedera
HBAR / ETH
#28
ETH0,00003534
5.0%
0.051739 BTC
4.7%
$0,1100
Phạm vi trong 24g
$0,1229
Chuyển đổi Hedera sang Ether (HBAR sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH là ETH0,00003534.
HBAR
ETH
1 HBAR = ETH0,00003534
Biểu đồ HBAR sang ETH
Hedera (HBAR) hôm nay có giá trị là ETH0,00003534, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 5.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HBAR ngày hôm nay là 31.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hedera được giao dịch là ETH85.519,2905.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 5.7% | 33.6% | 23.4% | 2.1% | 77.4% |
Số liệu thống kê về Hedera
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH1.262.635,0135 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.71 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.766.278,7591 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH85.519,2905 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
35.742.801.270
https://mainnet-public.mirrornode.hedera.com/api/v1/network/supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
35.742.801.270
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hederacó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Hedera (HBAR) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00003534.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu HBAR?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 28294 HBAR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HBAR sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của HBAR bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HBAR sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HBAR bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ HBAR so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của HBAR/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HBAR tính bằng ETH là ETH0,001645, được ghi nhận vào ngày Thg 9 15, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HBAR/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hedera tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Hedera (HBAR) đã tăng tăng lên 8,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Hedera có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hedera (HBAR) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hedera (HBAR) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00004862 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00002629 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HBAR trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở 0,00002035 ETH (72.0%).
So sánh giá hàng ngày của Hedera (HBAR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hedera (HBAR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HBAR sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00003534 ETH | -0,00000186 ETH | 5.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00003950 ETH | -0,00000912 ETH | 18.8% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00004862 ETH | 0,00002035 ETH | 72.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00002826 ETH | 0,000000122565 ETH | 0.4% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00002814 ETH | 0,000000597612 ETH | 2.2% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00002754 ETH | 0,00000126 ETH | 4.8% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00002629 ETH | -0,000000519199 ETH | 1.9% |
HBAR / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hedera (HBAR) sang ETH là ETH0,00003534 cho mỗi 1 HBAR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HBAR lấy 0,00017672 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1414681 HBAR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HBAR phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang ETH
HBAR | ETH |
---|---|
0.01 HBAR | 0.000000353437 ETH |
0.1 HBAR | 0.00000353 ETH |
1 HBAR | 0.00003534 ETH |
2 HBAR | 0.00007069 ETH |
5 HBAR | 0.00017672 ETH |
10 HBAR | 0.00035344 ETH |
20 HBAR | 0.00070687 ETH |
50 HBAR | 0.00176718 ETH |
100 HBAR | 0.00353437 ETH |
1000 HBAR | 0.03534366 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang HBAR
ETH | HBAR |
---|---|
0.01 ETH | 282.936 HBAR |
0.1 ETH | 2829 HBAR |
1 ETH | 28294 HBAR |
2 ETH | 56587 HBAR |
5 ETH | 141468 HBAR |
10 ETH | 282936 HBAR |
20 ETH | 565872 HBAR |
50 ETH | 1414681 HBAR |
100 ETH | 2829362 HBAR |
1000 ETH | 28293616 HBAR |