Tiền ảo: 17.027
Sàn giao dịch: 1.291
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,759T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 84,164B $
Gas: 0.471 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Tiền ảo Liquid Staked ETH hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Giá trị vốn hóa thị trường Liquid Staked ETH hôm nay là $20 Tỷ, thay đổi 0.8% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
$19.039.274.654
Giá trị VHTT 0.8%
$34.132.635
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
🚀 Tăng mạnh nhất
Bộ lọc
Vốn hóa (Đô la Mỹ - $)
đến
Vui lòng nhập phạm vi hợp lệ từ thấp đến cao.
Khối lượng trong 24 giờ (Đô la Mỹ - $)
đến
Please enter a valid range from low to high.
Biến động giá trong 24 giờ
đến
Please enter a valid range from low to high.
# Tiền ảo Giá 1g 24g 7ng 30 ngày Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Giá trị vốn hóa thị trường FDV Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 7 ngày qua
11 STETH
Lido Staked Ether
STETH
Mua
$1.588,44 0.1% 0.2% 2.2% 21.1% $16.241.280 $14.755.870.966 $14.755.870.966 1.0 lido staked ether (STETH) 7d chart
84 RSETH
Kelp DAO Restaked ETH
RSETH
$1.653,21 0.1% 0.6% 2.2% 20.5% $1.435.304 $936.110.882 $936.110.882 1.0 kelp dao restaked eth (RSETH) 7d chart
100 RETH
Rocket Pool ETH
RETH
$1.791,20 0.0% 0.4% 2.0% 20.9% $2.529.006 $763.340.800 $763.340.800 1.0 rocket pool eth (RETH) 7d chart
115 METH
Mantle Staked Ether
METH
$1.692,42 0.2% 0.0% 2.3% 20.6% $812.657 $621.109.064 $621.109.064 1.0 mantle staked ether (METH) 7d chart
158 OSETH
StakeWise Staked ETH
OSETH
$1.659,57 0.0% 0.5% 2.2% 18.5% $506.472 $402.713.618 $402.713.618 1.0 stakewise staked eth (OSETH) 7d chart
167 EETH
ether.fi Staked ETH
EETH
$1.588,02 0.0% 0.5% 2.0% 20.6% $42.111,68 $373.626.368 $3.824.962.624 0.1 ether.fi staked eth (EETH) 7d chart
181 SUPEROETHB
Super OETH
SUPEROETHB
$1.588,92 0.4% 0.3% 2.3% 21.0% $138.201 $343.172.916 $343.172.916 1.0 super oeth (SUPEROETHB) 7d chart
250 CBETH
Coinbase Wrapped Staked ETH
CBETH
$1.741,58 0.2% 0.2% 2.2% 20.8% $3.219.076 $212.641.316 $650.219.148 0.33 coinbase wrapped staked eth (CBETH) 7d chart
266 LSETH
Liquid Staked ETH
LSETH
$1.712,26 0.4% 0.2% 2.1% 20.5% $1.757.446 $190.155.337 $190.155.337 1.0 liquid staked eth (LSETH) 7d chart
330 SFRXETH
Staked Frax Ether
SFRXETH
$1.776,21 0.1% 0.2% 2.5% 20.7% $197.020 $142.443.838 $142.443.838 1.0 staked frax ether (SFRXETH) 7d chart
333 TETH
Treehouse ETH
TETH
$1.909,16 0.0% 0.3% 2.0% 21.2% $103.210 $141.569.700 $141.569.974 1.0 treehouse eth (TETH) 7d chart
520 OETH
Origin Ether
OETH
$1.590,47 0.0% 0.2% 2.2% 20.7% $267.847 $69.998.381 $69.998.381 1.0 origin ether (OETH) 7d chart
596 BERAETH
Berachain Staked ETH
BERAETH
$1.590,61 0.0% 0.4% 1.4% 20.8% $40.861,70 $55.235.280 $55.235.280 1.0 berachain staked eth (BERAETH) 7d chart
1039 ANKRETH
Ankr Staked ETH
ANKRETH
$1.890,50 0.0% 0.6% 1.7% 20.3% $11.460,00 $20.182.677 $20.182.677 1.0 ankr staked eth (ANKRETH) 7d chart
1684 METH
Manta mETH
METH
$1.599,74 0.3% 0.2% 1.9% 20.9% $22,95 $6.655.069 $6.655.069 1.0 manta meth (METH) 7d chart
2676 YAYSTONE
Yay StakeStone Ether
YAYSTONE
$1.658,84 0.0% 0.4% 2.3% 20.2% $355,75 $1.926.266 $1.926.266 1.0 yay stakestone ether (YAYSTONE) 7d chart
2747 YAYAGETH
Yay Kelp DAO’s Airdrop Gain ETH
YAYAGETH
$1.634,06 0.0% 0.3% 2.0% 20.5% $344,69 $1.779.139 $1.779.139 1.0 yay kelp dao’s airdrop gain eth (YAYAGETH) 7d chart
3838 ABSETH
Abstract Liquid Staked ETH
ABSETH
$1.588,70 0.0% 0.1% 2.0% - $33.076,45 $629.133 $629.133 1.0 abstract liquid staked eth (ABSETH) 7d chart
5905 ZKETH
ZKsync Staked ETH
ZKETH
$1.595,97 0.1% 0.2% 4.6% 20.6% $115,21 $113.908 $113.908 1.0 zksync staked eth (ZKETH) 7d chart
WSUPEROETHB
Wrapped Super OETH
WSUPEROETHB
$1.678,16 0.2% 0.4% 2.3% 20.4% $7.251,71 - $1.678,16 wrapped super oeth (WSUPEROETHB) 7d chart
BETH
OKX BETH
BETH
$1.589,84 0.3% 0.2% 2.3% 20.6% $4.013.332 - - okx beth (BETH) 7d chart
ATETH
Latch Staked ETH
ATETH
$1.645,64 0.0% 0.3% 1.8% 20.1% $1.465,27 - $2.771.546 latch staked eth (ATETH) 7d chart
SPETH
Kroma Staked ETH
SPETH
$1.674,17 0.0% 0.0% 10.7% 18.7% $5,25 - $114.595 kroma staked eth (SPETH) 7d chart
HETH
Hinkal Staked ETH
HETH
$1.634,86 - - - - $94,73 - $1.840.854 hinkal staked eth (HETH) 7d chart
DGNETH
Degen ETH Staked ETH
DGNETH
$1.583,32 - - - - $74.586,93 - $3.662.612 degen eth staked eth (DGNETH) 7d chart
PXETH
Dinero Staked ETH
PXETH
$1.586,45 0.1% 0.1% 2.0% 20.7% $2.664.875 - $143.157.280 dinero staked eth (PXETH) 7d chart
LETH
Veno Finance Staked ETH
LETH
$1.658,74 0.3% 1.2% 10.8% 17.3% $1.541,82 - $67.874,70 veno finance staked eth (LETH) 7d chart
RETH
StaFi Staked ETH
RETH
$1.791,75 - - - - $227,33 - $3.797.987 stafi staked eth (RETH) 7d chart
CDCETH
Crypto.com Staked ETH
CDCETH
$1.660,33 0.3% 0.4% 2.2% 20.5% $15.346,77 - - crypto.com staked eth (CDCETH) 7d chart
WSTETH
Bridged Wrapped Lido Staked Ether (Scroll)
WSTETH
$1.903,93 0.0% 0.2% 2.2% 20.5% $18.038,85 - $536.203.156 bridged wrapped lido staked ether (scroll) (WSTETH) 7d chart
HSETH
hsETH
HSETH
- - - - - - - - hseth (HSETH) 7d chart
ORBETH
Orbit Ether
ORBETH
- - - - - - - - orbit ether (ORBETH) 7d chart
Hiển thị 1 đến 32 trong số 32 kết quả
Hàng
Biểu đồ vốn hóa thị trường tiền ảo Liquid Staked ETH hàng đầu
Biểu đồ hiệu suất của tiền ảo Liquid Staked ETH hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của tiền ảo Liquid Staked ETH hàng đầu theo thời gian, theo dõi tỷ lệ phần trăm tăng và giảm của chúng xét về giá trong các khoảng thời gian khác nhau.
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng