Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tiền ảo Seigniorage hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường Seigniorage hôm nay là $1 Tỷ, thay đổi -1.4% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
$1.253.734.036
Giá trị VHTT
1.4%
$58.676.654
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
🚀 Tăng mạnh nhất
# | Tiền ảo | Giá | 1g | 24g | 7ng | 30 ngày | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Giá trị vốn hóa thị trường | FDV | Giá trị vốn hóa thị trường/FDV | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
142 |
Frax
FRAX
|
Mua
|
$0,9981 | 0.0% | 0.1% | 0.1% | 0.2% | $32.836.783 | $648.553.913 | $648.553.913 | 1.0 | ||
215 |
Frax Share
FXS
|
$4,78 | 1.2% | 3.0% | 1.4% | 36.7% | $15.901.980 | $378.217.460 | $476.843.404 | 0.79 | |||
336 |
TerraClassicUSD
USTC
|
$0,02002 | 1.3% | 0.5% | 19.8% | 33.1% | $9.841.871 | $179.691.586 | $196.437.726 | 0.91 | |||
767 |
Bean
BEAN
|
$0,9513 | 0.0% | 4.7% | 6.0% | 2.6% | $14.133,28 | $44.130.345 | $44.130.345 | 1.0 | |||
2190 |
Tomb
TOMB
|
$0,007934 | 1.1% | 0.3% | 12.0% | 36.8% | $24.995,88 | $2.450.297 | $2.450.297 | 1.0 | |||
3486 |
Basis Cash
BAC
|
$0,003707 | 0.1% | 2.8% | 0.2% | 8.3% | $18.839,86 | $202.473 | $202.473 | 1.0 | |||
3537 |
Seigniorage Shares
SHARE
|
$0,009409 | 0.3% | 0.4% | 3.2% | 12.1% | $18.336,51 | $182.663 | $197.691 | 0.92 | |||
3646 |
One Cash
ONC
|
$0,09571 | 0.1% | 10.7% | 10.4% | 17.2% | $12.053,15 | $146.656 | $146.656 | 1.0 | |||
3852 |
Basis Share
BAS
|
$0,1908 | 0.9% | 4.5% | 5.3% | 23.7% | $27,36 | $78.135,45 | $190.836 | 0.41 | |||
3925 |
Mithril Share
MIS
|
$0,1691 | 0.7% | 3.0% | 12.2% | 39.1% | $497,60 | $60.735,92 | $84.566,53 | 0.72 | |||
4132 |
50Cent
50C
|
$0,05283 | 0.1% | 0.4% | 5.2% | 23.8% | $2,44 | $19.770,45 | $19.770,45 | 1.0 | |||
Wrapped USTC
USTC
|
$0,02010 | 0.5% | 2.0% | 19.7% | 33.4% | $6.512,53 | - | $1.803.345 | |||||
bDollar
BDO
|
$0,02112 | 0.4% | 0.1% | 4.2% | 3.8% | $488,36 | - | $4.434,40 | |||||
Iron BSC
IRON
|
$0,01342 | - | 0.3% | 0.4% | 3.1% | $1,11 | - | $5.607,66 | |||||
Iron
IRON
|
$0,0002605 | 0.1% | 3.4% | 2.7% | 28.4% | $132,33 | - | $10.597,37 |
Hiển thị 1 đến 15 trong số 15 kết quả
Hàng