Tiền ảo: 14.097
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,404T $ 3.7%
Lưu lượng 24 giờ: 72,781B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới

Tiền ảo Hệ sinh thái Avalanche hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Giá trị vốn hóa thị trường Hệ sinh thái Avalanche hôm nay là $-, thay đổi 0.0% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
# Tiền ảo Giá 1g 24g 7ng 30 ngày Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Giá trị vốn hóa thị trường FDV Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 7 ngày qua
SUBAVA
Subava Token
SUBAVA
$0.062506 1.1% 9.1% 1.1% 44.2% $651,80 - $180.467 subava token (SUBAVA) 7d chart
COX
OnlyCocksCrypto
COX
$0,05391 - - - - $55,62 - $4.797.775 onlycockscrypto (COX) 7d chart
BSKT
Basket
BSKT
$0,00001521 0.4% 10.8% 3.7% 47.8% $22.251,15 - $15.130.049 basket (BSKT) 7d chart
LIZARD
Lizard
LIZARD
$0,0004971 1.0% 19.1% 33.3% 57.8% $2.058,79 - $208.900 lizard (LIZARD) 7d chart
PHAR
Pharaoh
PHAR
$27,56 - 8.3% 11.2% 63.3% $30,66 - $1.378.072 pharaoh (PHAR) 7d chart
AVALOX
Avalox
AVALOX
$0,1505 11.5% 8.7% 251.6% 92.9% $2.319.843 - - avalox (AVALOX) 7d chart
PAYDAY
Payday
PAYDAY
$0,002934 - - - - $58,69 - $29.343,83 payday (PAYDAY) 7d chart
LUCKY
Lucky Coin
LUCKY
$570,02 0.2% 7.1% 6.8% 35.3% $662,62 - $442.904 lucky coin (LUCKY) 7d chart
AGAME
Red Hat Games
AGAME
$0.092359 - - - - $91,50 - $23.586,49 red hat games (AGAME) 7d chart
SKY
Skypath
SKY
$0,01634 - 2.4% 28.7% 44.7% $1.608,00 - $612.755 skypath (SKY) 7d chart
CHECK
CHECK
CHECK
$0,05929 0.2% 8.1% 5.1% 57.4% $23,18 - $10.285,19 check (CHECK) 7d chart
O404
OMNI404
O404
$1.179,93 - - - - $22,94 - $58.996,58 omni404 (O404) 7d chart
WILLY
Willy
WILLY
$0,00001102 0.2% 5.5% 3.0% 39.1% $37,00 - $110.232 willy (WILLY) 7d chart
PENGUIN
Penguin404
PENGUIN
$6,37 - - - - $12,73 - $56.577,67 penguin404 (PENGUIN) 7d chart
SFRAX
Staked FRAX
SFRAX
$1,04 0.0% 0.1% 1.7% 2.0% $57.555,14 - - staked frax (SFRAX) 7d chart
GEM
Gem404
GEM
$61,56 - - - - $1.331,18 - $615.564 gem404 (GEM) 7d chart
KINGSHIT
Kingshit
KINGSHIT
$460,69 0.2% 13.5% 4.9% 55.6% $4.226,25 - - kingshit (KINGSHIT) 7d chart
MIMATIC
MAI (Avalanche)
MIMATIC
$0,8782 12.1% 5.5% 3.0% 6.3% $90,52 - $1.473.479 mai (avalanche) (MIMATIC) 7d chart
KOAVA
Koava
KOAVA
$0.057900 2.7% 28.8% 50.8% 95.8% $37.883,81 - $161.764 koava (KOAVA) 7d chart
DEGEN
Cross Chain Degen DAO
DEGEN
$1,18 0.8% 12.2% 49.3% 59.5% $714,04 - $81.889,24 cross chain degen dao (DEGEN) 7d chart
DIQ
DIQINU
DIQ
$0,00001694 - - - - $19,93 - - diqinu (DIQ) 7d chart
BEES
BEE Launchpad
BEES
$0,01599 0.1% 1.9% 0.1% 59.7% $10.637,70 - $245.504 bee launchpad (BEES) 7d chart
SHOE
Shoe404
SHOE
$5,35 0.2% 18.7% 26.5% 47.2% $2.907,85 - $103.792 shoe404 (SHOE) 7d chart
CULT
Chimera
CULT
$0,2599 0.5% 5.2% 5.9% 64.3% $129.770 - - chimera (CULT) 7d chart
NAI
Nuklai
NAI
$0,02447 1.5% 9.1% 14.0% - $702.544 - $25.449.465 nuklai (NAI) 7d chart
PXP
PointPay
PXP
$0,07418 1.1% 5.3% 4.7% - $681.867 - - pointpay (PXP) 7d chart
JUC
Juice
JUC
$0,03304 0.3% 3.5% 12.7% - $25.136,10 - - juice (JUC) 7d chart
SQRCAT
SQRCAT
SQRCAT
$0.089285 0.2% 6.1% 2.1% 39.3% $16.480,69 - $447.215 sqrcat (SQRCAT) 7d chart
TRESR
NFTREASURE
TRESR
$0,02980 0.2% 10.5% 5.6% 73.3% $1.523,19 - $13.263.629 nftreasure (TRESR) 7d chart
XPOW
XPowermine.com XPOW
XPOW
$0,0003190 0.2% 7.2% 7.7% 41.5% $357,69 - $47.909,76 xpowermine.com xpow (XPOW) 7d chart
APOW
XPowermine.com APOW
APOW
$0,1407 0.5% 7.3% 4.6% 39.0% $141,04 - $72.128,47 xpowermine.com apow (APOW) 7d chart
DONK
Donk Inu
DONK
$0.051338 0.2% 18.4% 0.6% 36.5% $1.568,79 - $92.541,52 donk inu (DONK) 7d chart
MAJIN
Majin
MAJIN
$0.098024 1.5% 9.4% 1.5% 66.6% $29.919,30 - $337.019 majin (MAJIN) 7d chart
CROW
CROW
CROW
$0,7464 0.0% 0.2% 5.6% 3.8% $575.648 - - crow (CROW) 7d chart
MEOW
Meowcat
MEOW
$0,07565 0.7% 10.8% 17.1% 3.0% $10.700,45 - $7.570.627 meowcat (MEOW) 7d chart
MMAC
Rise of the Warbots MMAC
MMAC
$517,00 - - - - $356,74 - $1.550.986 rise of the warbots mmac (MMAC) 7d chart
LEO
LeoAVAX
LEO
$0.052192 0.2% 4.3% 28.0% 18.2% $5.310,72 - $152.153 leoavax (LEO) 7d chart
KONG
KONG
KONG
$0.079652 1.1% 9.5% 18.1% 47.2% $18.003,98 - $1.865.798 kong (KONG) 7d chart
BLOB
BLOB
BLOB
$0.075165 0.9% 7.9% 12.0% 83.5% $88,39 - $51.785,41 blob (BLOB) 7d chart
QE
Kuza Finance QE
QE
$0,00005713 - - - - $13,47 - - kuza finance qe (QE) 7d chart
$TD
The Big Red
$TD
$0.054358 0.0% 8.7% 12.8% 56.5% $125.821 - $4.358.075 the big red ($TD) 7d chart
SOLAR
Solar Dex
SOLAR
- - - - - - - - solar dex (SOLAR) 7d chart
BERNX
Backed ERNX € Bond
BERNX
- - - - - - - - backed ernx € bond (BERNX) 7d chart
AMAI
Aave v3 MAI
AMAI
- - - - - - - - aave v3 mai (AMAI) 7d chart
ABTC.B
Aave v3 BTC.b
ABTC.B
- - - - - - - - aave v3 btc.b (ABTC.B) 7d chart
XSEED
MXS Games
XSEED
- - - - - - - - mxs games (XSEED) 7d chart
ASAVAX
Aave v3 sAVAX
ASAVAX
- - - - - - - - aave v3 savax (ASAVAX) 7d chart
AWAVAX
Aave v3 WAVAX
AWAVAX
- - - - - - - - aave v3 wavax (AWAVAX) 7d chart
Hiển thị 401 đến 448 trong số 448 kết quả
Hàng
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng