Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Tiền ảo Liquid Restaking Tokens hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường Liquid Restaking Tokens hôm nay là $10 Tỷ, thay đổi -0.9% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
$11.725.256.286
Giá trị VHTT
0.9%
$44.633.867
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
Bộ lọc
Vốn hóa (Đô la Mỹ - $)
đến
Khối lượng trong 24 giờ (Đô la Mỹ - $)
đến
Biến động giá trong 24 giờ
đến
# | Tiền ảo | Giá | 1g | 24g | 7ng | 30 ngày | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Giá trị vốn hóa thị trường | FDV | Giá trị vốn hóa thị trường/FDV | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 |
![]()
Wrapped eETH
WEETH
|
$2.874,27 | 0.3% | 2.2% | 1.0% | 17.1% | $19.760.103 | $5.512.028.150 | $5.512.028.150 | 1.0 |
|
||
62 |
![]()
Lombard Staked BTC
LBTC
|
$96.355,29 | 0.2% | 1.3% | 1.1% | 5.9% | $1.879.776 | $1.937.060.793 | $1.937.283.067 | 1.0 |
|
||
69 |
![]()
Kelp DAO Restaked ETH
RSETH
|
$2.813,06 | 0.4% | 2.0% | 1.2% | 17.0% | $756.380 | $1.562.302.956 | $1.562.362.679 | 1.0 |
|
||
103 |
![]()
Renzo Restaked ETH
EZETH
|
$2.810,72 | 0.3% | 2.2% | 1.1% | 17.1% | $2.535.493 | $866.168.953 | $866.168.953 | 1.0 |
|
||
121 |
![]()
Mantle Restaked ETH
CMETH
|
$2.864,87 | 0.4% | 2.2% | 1.0% | 17.0% | $4.344.831 | $676.670.987 | $676.292.627 | 1.0 |
|
||
148 |
![]()
ether.fi Staked ETH
EETH
|
$2.707,71 | 0.3% | 2.1% | 0.9% | 17.9% | $172.906 | $538.982.057 | $6.045.995.410 | 0.09 |
|
||
211 |
![]()
Ether.fi Staked BTC
EBTC
|
$95.934,04 | 0.2% | 1.8% | 1.2% | 6.2% | $475.064 | $330.046.724 | $330.046.733 | 1.0 |
|
||
369 |
![]()
Solayer Staked SOL
SSOL
|
$177,14 | 0.2% | 0.4% | 14.5% | 31.0% | $2.255.968 | $148.461.177 | $148.461.177 | 1.0 |
|
||
571 |
![]()
Renzo Restaked SOL
EZSOL
|
$197,10 | 0.4% | 0.9% | 14.4% | 31.1% | $10.644.750 | $72.638.693 | $72.638.693 | 1.0 |
|
||
890 |
![]()
Kyros Restaked SOL
KYSOL
|
$197,10 | 0.4% | 1.0% | 14.6% | 31.6% | $616.045 | $33.903.470 | $33.903.470 | 1.0 |
|
||
1259 |
![]()
Bedrock BTC
BRBTC
|
$91.673,07 | - | - | - | - | $98,01 | $16.700.581 | $16.704.095 | 1.0 |
|
||
1327 |
![]()
Swell Restaked BTC
SWBTC
|
$95.329,53 | 0.2% | 0.5% | 0.9% | 7.4% | $2.433,51 | $15.004.161 | $15.004.161 | 1.0 |
|
||
1532 |
![]()
ether.fi Staked EIGEN
EEIGEN
|
$1,69 | 0.9% | 0.7% | 0.7% | 37.4% | $8.439,16 | $10.222.723 | $10.223.147 | 1.0 |
|
||
2709 |
![]()
Restaked sAVAX
RSAVAX
|
$27,93 | 1.1% | 0.0% | 10.8% | 34.5% | $35.041,26 | $2.381.612 | $2.381.612 | 1.0 |
|
||
2851 |
![]()
StakeEase Restaked ETH
SXETH
|
$3.318,07 | - | - | - | - | $2.174,76 | $2.065.200 | $94.723,60 | 1.0 |
|
||
4189 |
![]()
Inception Restaked ETH
INETH
|
$2.755,57 | 0.6% | 2.1% | 0.4% | 17.9% | $370,33 | $607.667 | $607.667 | 1.0 |
|
||
8918 |
![]()
YieldNest Restaked BTC - Kernel
YNBTCK
|
$96.574,99 | 0.0% | 1.9% | 1.3% | 5.5% | $2.683,22 | $4.875,14 | $4.875,14 | 1.0 |
|
||
8979 |
![]()
Affine ultraETHs 2.0 (Fuse)
ULTRAETHS
|
$3.891,82 | - | - | - | - | $3,53 | $2.858,76 | $2.858,76 | 1.0 |
|
||
8985 |
![]()
Renzo Restaked ETH (Fuse)
EZETH
|
$3.276,12 | - | - | - | - | $5,82 | $2.648,45 | $15.314,80 | 1.0 |
|
||
![]()
Affine ultraETHs 2.0
ULTRAETHS
|
$3.172,90 | - | - | - | - | $286,46 | - | $923.313 |
|
||||
![]()
ether.fi Bridged weETH (Linea)
WEETH
|
$2.873,26 | 0.6% | 2.0% | 1.0% | 17.4% | $256.149 | - | $11.846.066 |
|
||||
![]()
pufETH
PUFETH
|
$2.818,98 | 0.5% | 2.0% | 1.1% | 17.2% | $686.195 | - | $641.453.551 |
|
||||
![]()
ynETH MAX
YNETHX
|
$2.795,90 | 0.4% | 2.2% | 2.4% | 18.5% | $2.868,79 | - | $134.287 |
|
||||
![]()
KelpDAO Bridged rsETH (Base)
RSETH
|
$2.834,84 | 0.3% | 2.8% | 3.8% | 16.7% | $2.028,25 | - | $1.285.512 |
|
||||
![]()
KelpDAO Bridged rsETH (Arbitrum)
RSETH
|
$2.812,17 | 0.5% | 2.0% | 1.1% | 16.9% | $100.101 | - | $4.422.736 |
|
||||
![]()
Inception stETH
INSTETH
|
$3.259,01 | - | - | - | - | $33.756,36 | - | $873.682 |
|
||||
![]()
Inception swETH
INSWETH
|
$3.316,61 | - | - | - | - | $0,00 | - | $94.938,19 |
|
||||
![]()
Renzo Restaked REZ
EZREZ
|
$0,01834 | - | - | - | - | $61,74 | - | $0,05501 |
|
||||
![]()
Restaked Swell ETH
RSWETH
|
$2.793,36 | 0.6% | 2.0% | 1.0% | 17.0% | $57.238,54 | - | $130.587.307 |
|
||||
![]()
ynBNB MAX
YNBNBX
|
$652,27 | 0.2% | 1.7% | 6.7% | 4.3% | $2.615,63 | - | $37.957,42 |
|
||||
![]()
YieldNest Restaked LSD - Eigenlayer
YNLSDE
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
||||
![]()
Astrid Restaked rETH
RRETH
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
||||
![]()
Inception mETH
INMETH
|
- | - | - | - | - | $0,00 | - | - |
|
||||
![]()
Inception osETH
INOSETH
|
- | - | - | - | - | $0,00 | - | - |
|
||||
![]()
Renzo Restaked JTO
EZJTO
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
||||
![]()
Inception Restaked tBTC
INTBTC
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
||||
![]()
Inception lsETH
INLSETH
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
||||
![]()
Kyros Restaked JTO
KYJTO
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
||||
![]()
KelpDAO Bridged rsETH (Mode)
RSETH
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
||||
![]()
KelpDAO Bridged rsETH (Scroll)
RSETH
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
||||
![]()
KelpDAO Bridged rsETH (Blast)
RSETH
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
||||
![]()
Inception Restaked EIGEN
INEIGEN
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
||||
![]()
KelpDAO Bridged rsETH (Linea)
RSETH
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
Hiển thị 1 đến 43 trong số 43 kết quả
Hàng
Biểu đồ vốn hóa thị trường của các ngành Liquid Restaking Tokens hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy giá trị vốn hóa thị trường và sự thống trị trên các tiểu danh mục Liquid Restaking Tokens bao gồm Liquid Restaked ETH, Liquid Restaked SOL, và các tiểu danh mục khác trong một khoảng thời gian.
Biểu đồ hiệu suất của các ngành Liquid Restaking Tokens chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các tiểu danh mục Liquid Restaking Tokens theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.