Tiền ảo Perpetuals hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Hiển thị xu hướng

Giá trị vốn hóa thị trường Perpetuals hôm nay là $1 Tỷ, thay đổi 5.6% trong 24 giờ qua.

Hiển thị xu hướng
963.724.643 $
5.6%
Giá trị vốn hóa thị trường
44.519.887 $
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
Hiển thị định giá pha loãng hoàn toàn
# Tiền ảo Giá 1h 24 giờ 7 ngày Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Giá trị vốn hóa thị trường FDV Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 7 ngày qua
98
$38,46
0.3% 2.5% 11.5% $8.254.740 $348.259.254 $509.719.350 0,68 gmx (GMX) 7d chart
99
$1,95
0.2% 0.9% 2.0% $22.447.832 $341.919.478 $1.946.676.122 0,18 dydx (DYDX) 7d chart
231
$3,36
0.4% 1.4% 7.1% $2.833.388 $101.634.526 $101.634.526 1,00 gains network (GNS) 7d chart
421
$0,604426
-0.3% -0.0% -0.0% $7.554.033 $43.892.058 $90.673.750 0,48 perpetual protocol (PERP) 7d chart
463
$9,74
0.5% 4.7% 2.7% $136.163 $37.394.865 $47.227.487 0,79 mux protocol (MCB) 7d chart
570
$0,042631121747
0.2% -1.4% 4.8% $1.609.753 $25.883.115 $42.641.045 0,61 quickswap (QUICK) 7d chart
595
$76,02
0.1% 1.4% 16.9% $88.502,22 $23.734.676 $56.683.653 0,42 kwenta (KWENTA) 7d chart
934
$88,21
0.3% 2.5% 10.0% $5.969,95 $8.805.332 $10.566.399 0,83 cap (CAP) 7d chart
1028
$0,848459
0.4% -0.7% -14.7% $204.852 $6.992.670 $42.443.527 0,16 level (LVL) 7d chart
1184
$0,121235
-0.0% 0.8% 0.9% $34.349,55 $4.567.130 $121.167.844 0,04 apex (APEX) 7d chart
1239
$3,21
0.1% -7.0% 10.7% $14.703,40 $3.971.141 $6.419.977 0,62 tigris (TIG) 7d chart
1357
$0,004134277396
0.5% 5.0% 3.6% $64.825,01 $3.082.791 $2.725.737 1,13 yieldification (YDF) 7d chart
1385
$0,153878
0.1% 1.4% 1.4% $95.921,09 $2.923.433 $15.386.491 0,19 pika protocol (PIKA) 7d chart
1437
$1,08
0.1% 1.8% 3.0% $170.871 $2.602.043 $10.766.098 0,24 metavault trade (MVX) 7d chart
1532
$0,025825053156
-0.5% 2.6% 3.0% $33.108,61 $2.131.443 $2.589.784 0,82 kromatika (KROM) 7d chart
1596
$0,016377563877
6.0% 50.2% 43.8% $109.350 $1.888.640 $6.947.640 0,27 handle.fi (FOREX) 7d chart
1849
$0,001630414763
- - - - $1.148.195 $1.630.415 - tracer dao (TCR) 7d chart
1875
$0,405770
-0.2% 4.2% -1.1% $1.219,53 $1.090.012 $4.061.315 0,27 mummy finance (MMY) 7d chart
1933
$0,007397507446
0.4% -0.7% -5.8% $82.630,70 $969.818 $3.559.674 0,27 deri protocol (DERI) 7d chart
2140
$0,019207330076
-1.3% -3.1% -1.7% $365.900 $641.014 $1.948.444 0,33 futureswap (FST) 7d chart
2943
$0,051227657369
- - - - $111.280 $1.552.198 - el dorado exchange (EDE) 7d chart
3058
$0,001104960190
0.0% -0.0% -0.4% $61.278,39 $81.731,25 $151.134 0,54 sakeswap (SAKE) 7d chart
$0,527397
-0.1% -1.7% -27.4% $110,65 - $439.407 - opx finance (OPX) 7d chart
$0,007181165134
-1.6% -14.7% -13.5% $333.506 - $7.174.105 - palmswap (PALM) 7d chart
-
- - - - - - - overlay protocol (OVL) 7d chart

Bạn muốn tìm Alpha mới nhất?
Hãy truy cập các báo cáo độc quyền của chuyên viên phân tích của CoinGecko!
CoinGecko Premium

Bạn muốn tìm hiểu thêm về tiền mã hoá?
Đọc các bài viết và hướng dẫn đơn giản dành cho người mới bắt đầu.
Tìm hiểu về tiền mã hóa

Bạn cần trợ giúp?
Tìm câu trả lời bạn cần trong Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
Trung tâm trợ giúp


coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng