Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Tiền ảo Synths hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường Synths hôm nay là $100 Triệu, thay đổi -0.4% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
$127.649.564
Giá trị VHTT
0.4%
$6.731.164
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
🔥 Thịnh hành
Bộ lọc
Vốn hóa (Đô la Mỹ - $)
đến
Khối lượng trong 24 giờ (Đô la Mỹ - $)
đến
Biến động giá trong 24 giờ
đến
# | Tiền ảo | Giá | 1g | 24g | 7ng | 30 ngày | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Giá trị vốn hóa thị trường | FDV | Giá trị vốn hóa thị trường/FDV | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
789 |
![]()
Felix feUSD
FEUSD
|
$0,9912 | 0.2% | 0.0% | 0.6% | 0.5% | $5.317.954 | $46.298.354 | $45.646.469 | 1.01 |
|
||
926 |
![]()
sUSD
SUSD
|
$0,9355 | 0.2% | 0.3% | 3.8% | 4.0% | $300.196 | $34.362.535 | $34.362.535 | 1.0 |
|
||
1046 |
![]()
sETH
SETH
|
$2.410,28 | 2.0% | 3.7% | 51.4% | 75.1% | $2.578,13 | $27.593.111 | $27.593.111 | 1.0 |
|
||
1484 |
![]()
sUSD (Optimism)
SUSD
|
$0,9319 | 0.7% | 0.1% | 3.7% | 7.8% | $354.203 | $12.863.443 | $12.863.443 | 1.0 |
|
||
2502 |
![]()
eBTC
EBTC
|
$104.031 | 0.1% | 1.0% | 9.7% | 23.8% | $10.406,72 | $3.091.033 | $3.091.033 | 1.0 |
|
||
2923 |
![]()
USDbr
USDBR
|
$0,9367 | 0.1% | 0.0% | 0.0% | 0.0% | $2.499,24 | $2.053.435 | $2.053.435 | 1.0 |
|
||
4071 |
![]()
sEUR
SEUR
|
$0,7169 | 0.0% | 6.8% | 4.5% | 9.9% | $18.412,76 | $713.343 | $713.343 | 1.0 |
|
||
4138 |
![]()
SyBTC
SYBTC
|
$104.001 | 0.4% | 1.0% | 10.0% | 24.2% | $134.096 | $674.310 | $674.310 | 1.0 |
|
||
![]()
Energiswap WAVAX (Energi)
EAVAX
|
$24,88 | 2.2% | 0.6% | 26.7% | 28.3% | $232,89 | - | $57.226,93 |
|
||||
![]()
Indigo Protocol iUSD
IUSD
|
$1,01 | 1.0% | 2.1% | 0.8% | 0.2% | $260.452 | - | - |
|
||||
![]()
HeLa USD
HLUSD
|
$1,00 | 0.0% | 0.0% | 0.0% | 0.0% | $311.701 | - | - |
|
||||
![]()
Cat-in-a-Box Ether
BOXETH
|
$2.430,64 | - | 0.3% | 38.6% | 39.1% | $11.410,03 | - | $1.252.263 |
|
||||
![]()
sRUNE
SRUNE
|
$2,04 | 1.6% | 6.4% | 70.4% | 75.3% | $7.020,69 | - | $49.788,55 |
|
Hiển thị 1 đến 13 trong số 13 kết quả
Hàng
Biểu đồ vốn hóa thị trường tiền ảo Synths hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy giá trị vốn hóa thị trường và sự thống trị của Synths hàng đầu bao gồm Felix feUSD, sUSD, sETH và các danh mục khác trong một khoảng thời gian.
Biểu đồ hiệu suất của tiền ảo Synths hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của tiền ảo Synths hàng đầu theo thời gian, theo dõi tỷ lệ phần trăm tăng và giảm của chúng xét về giá trong các khoảng thời gian khác nhau.