Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Tiền ảo Chỉ số DeFi hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường Chỉ số DeFi hôm nay là $60 Triệu, thay đổi -2.8% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
$60.078.337
Giá trị VHTT
2.8%
$916.150
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
🔥 Thịnh hành
Hiện không có loại tiền ảo thịnh hành nào.
Bộ lọc
Vốn hóa (Đô la Mỹ - $)
đến
Khối lượng trong 24 giờ (Đô la Mỹ - $)
đến
Biến động giá trong 24 giờ
đến
# | Tiền ảo | Giá | 1g | 24g | 7ng | 30 ngày | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Giá trị vốn hóa thị trường | FDV | Giá trị vốn hóa thị trường/FDV | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1308 |
DeFi Pulse Index
DPI
|
$127,48 | 0.4% | 2.5% | 18.7% | 24.7% | $66.040,51 | $21.019.874 | $21.019.874 | 1.0 | |||
1574 |
Index Coop - ETH 2x Flexible Leverage Index
ETH2X-FLI
|
$17,65 | 0.2% | 2.2% | 26.1% | 33.3% | $61.113,56 | $14.045.404 | $14.045.404 | 1.0 | |||
1976 |
Interest Compounding ETH Index
ICETH
|
$3.616,81 | - | - | - | - | $143,84 | $7.937.200 | $7.937.200 | 1.0 | |||
2265 |
BTC 2x Flexible Leverage Index
BTC2X-FLI
|
$42,51 | 0.5% | 2.6% | 13.5% | 16.5% | $5.982,00 | $5.460.244 | $5.460.244 | 1.0 | |||
2369 |
Metaverse Index
MVI
|
$33,94 | 0.3% | 3.3% | 13.8% | 24.2% | $147,70 | $4.846.096 | $4.846.096 | 1.0 | |||
2686 |
Colony Avalanche Index
CAI
|
$163,30 | 7.6% | 3.1% | 17.8% | 30.9% | $193,14 | $3.476.696 | $3.476.696 | 1.0 | |||
4267 |
Bankless BED Index
BED
|
$143,87 | - | 4.6% | 10.5% | 13.1% | $9.099,48 | $786.443 | $786.443 | 1.0 | |||
4480 |
DEFI.ssi
DEFI.SSI
|
$0,8202 | 0.2% | 2.2% | 17.9% | - | $181.351 | $645.798 | $645.798 | 1.0 | |||
4617 |
USSI
USSI
|
$1,01 | 0.3% | 0.4% | 0.6% | - | $24.777,61 | $555.504 | $555.504 | 1.0 | |||
4863 |
Index Coop - ETH 2x Flexible Leverage Index (Polygon)
ETH2X-FLI-P
|
$6,87 | 0.0% | 0.9% | 12.2% | 2.8% | $3,79 | $431.436 | $431.436 | 1.0 | |||
4916 |
MEME.ssi
MEME.SSI
|
$0,9058 | 0.2% | 2.1% | 15.2% | - | $81.864,94 | $408.977 | $408.977 | 1.0 | |||
5484 |
Cook
COOK
|
$0,0001237 | 1.0% | 2.5% | 17.1% | 30.7% | $236,82 | $244.060 | $1.236.854 | 0.2 | |||
5871 |
Base Yield Index
BSDX
|
$0,8012 | - | 3.1% | - | - | $1,74 | $171.285 | $171.285 | 1.0 | |||
7064 |
Index Coop - MATIC 2x Flexible Leverage Index
MATIC2X-FLI-P
|
$3,55 | 0.4% | 2.6% | 18.0% | 31.8% | $35,52 | $49.319,51 | $49.319,51 | 1.0 | |||
MAG7.ssi
MAG7.SSI
|
$0,8908 | 0.1% | 1.4% | 8.9% | - | $484.000 | - | $131.755 | |||||
shuts Wave
SWAVE
|
$9,17 | 0.6% | 0.8% | 0.2% | 19.7% | $1.149,85 | - | $151.864 | |||||
Ethereum Volatility Index Token
ETHV
|
$80,31 | 0.0% | 0.5% | 0.5% | 1.9% | $6,08 | - | $202.939 | |||||
Inverse Ethereum Volatility Index Token
IETHV
|
$167,55 | 0.0% | 0.0% | 0.6% | 1.4% | $2,04 | - | $423.392 |
Hiển thị 1 đến 18 trong số 18 kết quả
Hàng
Biểu đồ vốn hóa thị trường tiền ảo Chỉ số DeFi hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy giá trị vốn hóa thị trường và sự thống trị của Chỉ số DeFi hàng đầu bao gồm DeFi Pulse Index, Index Coop - ETH 2x Flexible Leverage Index, Interest Compounding ETH Index và các danh mục khác trong một khoảng thời gian.
Biểu đồ hiệu suất của tiền ảo Chỉ số DeFi hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của tiền ảo Chỉ số DeFi hàng đầu theo thời gian, theo dõi tỷ lệ phần trăm tăng và giảm của chúng xét về giá trong các khoảng thời gian khác nhau.