Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Tiền ảo GMCI DeFi Index hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường GMCI DeFi Index hôm nay là $30 Tỷ, thay đổi 0.0% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
$37.150.828.599
Giá trị VHTT
0.0%
$3.138.532.478
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
🚀 Tăng mạnh nhất
Bộ lọc
Vốn hóa (Đô la Mỹ - $)
đến
Khối lượng trong 24 giờ (Đô la Mỹ - $)
đến
Biến động giá trong 24 giờ
đến
# | Tiền ảo | Giá | 1g | 24g | 7ng | 30 ngày | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Giá trị vốn hóa thị trường | FDV | Giá trị vốn hóa thị trường/FDV | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 |
![]()
Chainlink
LINK
|
Mua
|
$19,60 | 0.4% | 2.3% | 19.7% | 15.5% | $648.207.054 | $12.525.442.232 | $19.629.278.815 | 0.64 |
|
|
32 |
![]()
Uniswap
UNI
|
Mua
|
$9,29 | 0.4% | 2.4% | 23.1% | 37.2% | $269.194.585 | $5.577.178.743 | $9.287.820.070 | 0.6 |
|
|
33 |
![]()
Ondo
ONDO
|
$1,38 | 0.5% | 5.7% | 12.1% | 8.4% | $523.238.722 | $4.360.527.947 | $13.803.037.430 | 0.32 |
|
||
37 |
![]()
Aave
AAVE
|
Mua
|
$261,11 | 0.5% | 6.5% | 15.8% | 21.6% | $416.388.456 | $3.930.769.892 | $4.175.755.327 | 0.94 |
|
|
56 |
![]()
Jupiter
JUP
|
$0,8761 | 0.7% | 7.6% | 20.8% | 7.6% | $211.380.097 | $2.314.590.297 | $6.143.112.189 | 0.38 |
|
||
67 |
![]()
Lido DAO
LDO
|
$1,81 | 0.6% | 0.5% | 8.0% | 9.2% | $286.370.048 | $1.621.432.222 | $1.809.763.378 | 0.9 |
|
||
71 |
![]()
Raydium
RAY
|
$5,36 | 0.2% | 10.2% | 28.4% | 6.1% | $165.635.429 | $1.558.347.234 | $2.973.466.355 | 0.52 |
|
||
106 |
![]()
Maker
MKR
|
Mua
|
$912,63 | 0.3% | 3.3% | 19.1% | 43.2% | $88.620.833 | $803.925.881 | $828.502.762 | 0.97 |
|
|
118 |
![]()
Pyth Network
PYTH
|
$0,1979 | 0.0% | 4.9% | 30.9% | 49.0% | $36.784.293 | $717.333.353 | $1.978.856.750 | 0.36 |
|
||
126 |
![]()
Curve DAO
CRV
|
$0,5099 | 0.3% | 5.7% | 33.9% | 47.8% | $156.170.370 | $651.867.894 | $1.133.145.087 | 0.58 |
|
||
145 |
![]()
dYdX
DYDX
|
$0,7511 | 0.2% | 3.4% | 28.6% | 52.9% | $32.652.578 | $549.670.951 | $549.670.951 | 1.0 |
|
||
160 |
![]()
Pendle
PENDLE
|
$3,06 | 1.6% | 4.9% | 13.9% | 40.8% | $109.568.781 | $503.028.738 | $789.616.841 | 0.64 |
|
||
183 |
![]()
PancakeSwap
CAKE
|
$1,43 | 0.3% | 2.7% | 29.2% | 47.5% | $42.035.039 | $414.152.596 | $540.789.716 | 0.77 |
|
||
204 |
![]()
1inch
1INCH
|
Mua
|
$0,2585 | 0.5% | 2.4% | 16.0% | 39.3% | $25.566.762 | $361.927.528 | $388.041.781 | 0.93 |
|
|
206 |
![]()
Synthetix Network
SNX
|
Mua
|
$1,03 | 0.4% | 7.8% | 34.5% | 51.3% | $46.124.366 | $351.408.454 | $351.846.990 | 1.0 |
|
|
232 |
![]()
Blur
BLUR
|
$0,1330 | 0.0% | 5.8% | 27.3% | 51.1% | $25.816.507 | $290.914.570 | $398.907.116 | 0.73 |
|
||
253 |
![]()
0x Protocol
ZRX
|
$0,3087 | 0.2% | 5.3% | 25.9% | 41.5% | $29.585.984 | $261.134.190 | $307.797.322 | 0.85 |
|
||
293 |
![]()
Osmosis
OSMO
|
$0,2980 | 0.0% | 2.5% | 25.0% | 46.1% | $7.491.126 | $211.280.608 | $297.237.069 | 0.71 |
|
||
368 |
![]()
Frax Share
FXS
|
$1,67 | 0.4% | 5.3% | 36.7% | 56.0% | $17.701.449 | $145.895.269 | $166.178.367 | 0.88 |
|
Hiển thị 1 đến 19 trong số 19 kết quả
Hàng
Biểu đồ vốn hóa thị trường tiền ảo GMCI DeFi Index hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy giá trị vốn hóa thị trường và sự thống trị của GMCI DeFi Index hàng đầu bao gồm Chainlink, Uniswap, Ondo và các danh mục khác trong một khoảng thời gian.
Biểu đồ hiệu suất của tiền ảo GMCI DeFi Index hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của tiền ảo GMCI DeFi Index hàng đầu theo thời gian, theo dõi tỷ lệ phần trăm tăng và giảm của chúng xét về giá trong các khoảng thời gian khác nhau.
Tin tức mới nhất về GMCI DeFi Index

Phân tích RAY: Giá phục hồi sau điều chỉnh, dấu hiệu của đợt tăng tiềm năng
BeInCrypto (Vietnamese)
1 ngày trước

Cá voi đang mua những đồng coin nào sau đợt panic sell vừa qua?
BeInCrypto (Vietnamese)
1 ngày trước