Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tiền ảo Token Yearn Vault hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường Token Yearn Vault hôm nay là $-, thay đổi 0% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
$0,00
Giá trị VHTT
0.0%
$70,25
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
🔥 Thịnh hành
Hiện không có loại tiền ảo thịnh hành nào.
🚀 Tăng mạnh nhất
Hiện không có loại tiền mã hóa nào tăng nhiều.
# | Tiền ảo | Giá | 1g | 24g | 7ng | 30 ngày | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Giá trị vốn hóa thị trường | FDV | Giá trị vốn hóa thị trường/FDV | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Yearn Compounding veCRV yVault
YVBOOST
|
$1,28 | - | - | - | - | $70,25 | - | $957.971 | |||||
Staked Yearn CRV Vault
ST-YCRV
|
$0,6953 | 0.1% | 5.9% | 4.3% | 36.1% | $0,00 | - | $20.983.633 | |||||
USDC yVault
YVUSDC
|
$1,08 | 0.1% | 0.0% | 0.0% | 0.9% | $0,00 | - | $14.000.006 | |||||
USDT yVault
YVUSDT
|
$1,05 | 0.3% | 0.0% | 0.1% | 0.6% | $0,00 | - | - | |||||
UNI yVault
YVUNI
|
$7,94 | 0.6% | 3.4% | 13.1% | 37.6% | $0,00 | - | $161.689 | |||||
Aave yVault
YVAAVE
|
$96,01 | 0.4% | 4.5% | 9.3% | 28.3% | $0,00 | - | $47.372,66 | |||||
YFI yVault
YVYFI
|
$7.146,06 | 0.3% | 3.9% | 4.8% | 22.7% | $0,00 | - | $1.336.772 | |||||
COMP yVault
YVCOMP
|
$48,44 | - | - | - | - | $0,00 | - | $12.741,71 | |||||
LUSD yVault
YVLUSD
|
$1,13 | 0.2% | 0.0% | 0.1% | 1.6% | $0,00 | - | $26.455,38 | |||||
SUSHI yVault
YVSUSHI
|
$1,12 | 0.4% | 4.1% | 6.9% | 43.1% | $0,00 | - | $84.855,22 | |||||
TUSD yVault
YVTUSD
|
$1,06 | 0.2% | 0.2% | 0.0% | 1.6% | $0,00 | - | $7.134,85 | |||||
LINK yVault
YVLINK
|
$14,98 | 0.1% | 4.6% | 11.5% | 25.0% | $0,00 | - | $1.026.262 | |||||
RAI yVault
YVRAI
|
$2,82 | 0.1% | 0.0% | 0.7% | 2.2% | $0,00 | - | $6.489,25 | |||||
WETH yVault
YVWETH
|
$3.356,76 | 0.2% | 2.2% | 6.2% | 11.7% | $0,00 | - | $106.291.137 | |||||
sUSD yVault
YVSUSD
|
$1,04 | 0.2% | 0.0% | 0.1% | 0.0% | $0,00 | - | $3.298,99 | |||||
1INCH yVault
YV1INCH
|
$0,4666 | 0.0% | 2.9% | 14.8% | 26.4% | $0,00 | - | $49.706,54 | |||||
WBTC yVault
YVWBTC
|
$66.012,40 | 0.3% | 3.5% | 4.8% | 7.8% | $0,00 | - | $3.594.795 | |||||
SNX yVault
YVSNX
|
$3,30 | 0.1% | 5.8% | 3.6% | 43.2% | $0,00 | - | $409.864 | |||||
HEGIC yVault
YVHEGIC
|
$0,01977 | 0.3% | 1.3% | 4.0% | 22.1% | $0,00 | - | $3.882,57 |
Hiển thị 1 đến 19 trong số 19 kết quả
Hàng