coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #38
Giá VeChain (VET)

VeChain VET / USD

$0,023141030411 3.5%
0,00000082 BTC -0.6%
Trên danh sách theo dõi 329.217
$0,022302559030
Phạm vi 24H
$0,023414905974
Giá trị vốn hóa thị trường $1.677.402.583
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.84
KL giao dịch trong 24 giờ $64.143.284
Định giá pha loãng hoàn toàn $2.005.926.044
Cung lưu thông 72.511.146.418
Tổng cung 85.985.041.177
Tổng lượng cung tối đa 86.712.634.466
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi VeChain sang US Dollar (VET sang USD)

VET
USD

1 VET = $0,023141030411

Cập nhật lần cuối 10:17PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi VET thành USD

Tỷ giá hối đoái từ VET sang USD hôm nay là 0,02314103 $ và đã đã tăng 3.5% từ $0,022355642642 kể từ hôm nay.
VeChain (VET) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -18.0% từ $0,028206068378 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.6%
3.5%
-3.3%
-3.5%
-18.0%
-67.4%

Tôi có thể mua và bán VeChain ở đâu?

VeChain có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là $64.143.284. VeChain có thể được giao dịch trên 88 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BKEX.

Lịch sử giá 7 ngày của VeChain (VET) đến USD

So sánh giá & các thay đổi của VeChain trong USD trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VET sang USD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 29, 2023 Thứ tư 0,02314103 $ 0,00078539 $ 3.5%
March 28, 2023 Thứ ba 0,02211661 $ -0,00082489 $ -3.6%
March 27, 2023 Thứ hai 0,02294150 $ 0,00002261 $ 0.1%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,02291889 $ -0,00001561 $ -0.1%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,02293451 $ -0,00081211 $ -3.4%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,02374662 $ 0,00108557 $ 4.8%
March 23, 2023 Thứ năm 0,02266105 $ -0,00125975 $ -5.3%

Chuyển đổi VeChain (VET) sang USD

VET USD
0.01 VET 0.00023141 USD
0.1 VET 0.00231410 USD
1 VET 0.02314103 USD
2 VET 0.04628206 USD
5 VET 0.115705 USD
10 VET 0.231410 USD
20 VET 0.462821 USD
50 VET 1.16 USD
100 VET 2.31 USD
1000 VET 23.14 USD

Chuyển đổi US Dollar (USD) sang VET

USD VET
0.01 USD 0.432133 VET
0.1 USD 4.32 VET
1 USD 43.21 VET
2 USD 86.43 VET
5 USD 216.07 VET
10 USD 432.13 VET
20 USD 864.27 VET
50 USD 2160.66 VET
100 USD 4321.33 VET
1000 USD 43213 VET

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu